Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Niue.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Niue hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Niue. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Niue | 4,958 د.إ. / tối thiểu |
Niue | 111,747 Lek / tối thiểu |
Niue | 510,086 դր. / tối thiểu |
Niue | 1780,809 $ / tối thiểu |
Niue | 2,08 AUD / tối thiểu |
Niue | 2,295 ман. / tối thiểu |
Niue | 2,252 KM / tối thiểu |
Niue | 164,098 ৳ / tối thiểu |
Niue | 2,253 лв. / tối thiểu |
Niue | 0,508 د.ب. / tối thiểu |
Niue | 9,325 Bs / tối thiểu |
Niue | 7,319 R$ / tối thiểu |
Niue | 17,954 P / tối thiểu |
Niue | 4,497 BYN / tối thiểu |
Niue | 2,707 $ / tối thiểu |
Niue | 1,868 CAD / tối thiểu |
Niue | 1,082 CHF / tối thiểu |
Niue | 1296,945 $ / tối thiểu |
Niue | 9,674 CN¥ / tối thiểu |
Niue | 5381,922 $ / tối thiểu |
Niue | 680,673 ₡ / tối thiểu |
Niue | 28,246 Kč / tối thiểu |
Niue | 8,598 kr / tối thiểu |
Niue | 83,295 RD$ / tối thiểu |
Niue | 174,825 د.ج. / tối thiểu |
Niue | 65,475 ج.م. / tối thiểu |
Niue | 20,25 Nfk / tối thiểu |
Niue | 189,365 Br / tối thiểu |
Niue | 1,152 € / tối thiểu |
Niue | 0,998 £ / tối thiểu |
Niue | 3,638 GEL / tối thiểu |
Niue | 14,72 GH₵ / tối thiểu |
Niue | 10,55 $ / tối thiểu |
Niue | 35,302 L / tối thiểu |
Niue | 8,677 kn / tối thiểu |
Niue | 455,409 Ft / tối thiểu |
Niue | 21915,225 Rp / tối thiểu |
Niue | 4,548 ₪ / tối thiểu |
Niue | 117,896 টকা / tối thiểu |
Niue | 1748,799 د.ع. / tối thiểu |
Niue | 56767,5 ﷼ / tối thiểu |
Niue | 165,213 kr / tối thiểu |
Niue | 216,326 $ / tối thiểu |
Niue | 0,957 د.أ. / tối thiểu |
Niue | 198,395 ¥ / tối thiểu |
Niue | 174,42 Ksh / tối thiểu |
Niue | 5411,275 ៛ / tối thiểu |
Niue | 1868,67 ₩ / tối thiểu |
Niue | 0,412 د.ك. / tối thiểu |
Niue | 725,384 тңг. / tối thiểu |
Niue | 121443,235 ل.ل. / tối thiểu |
Niue | 407,26 SL Re / tối thiểu |
Niue | 7,322 د.ل. / tối thiểu |
Niue | 12,084 د.م. / tối thiểu |
Niue | 22,491 MDL / tối thiểu |
Niue | 70,854 MKD / tối thiểu |
Niue | 25,107 $ / tối thiểu |
Niue | 5,707 RM / tối thiểu |
Niue | 86,265 MTn / tối thiểu |
Niue | 23,557 N$ / tối thiểu |
Niue | 2072,749 ₦ / tối thiểu |
Niue | 49,656 C$ / tối thiểu |
Niue | 13,575 kr / tối thiểu |
Niue | 188,821 नेरू / tối thiểu |
Niue | 2,3 $ / tối thiểu |
Niue | 0,519 ر.ع. / tối thiểu |
Niue | 1,35 B/. / tối thiểu |
Niue | 76,275 ₱ / tối thiểu |
Niue | 382,839 ₨ / tối thiểu |
Niue | 4,913 zł / tối thiểu |
Niue | 9676,633 ₲ / tối thiểu |
Niue | 4,867 ر.ق. / tối thiểu |
Niue | 5,819 RON / tối thiểu |
Niue | 134,995 дин. / tối thiểu |
Niue | 108,747 руб. / tối thiểu |
Niue | 1953,298 FR / tối thiểu |
Niue | 5,066 ر.س. / tối thiểu |
Niue | 810,675 SDG / tối thiểu |
Niue | 12,822 kr / tối thiểu |
Niue | 1,73 $ / tối thiểu |
Niue | 51,446 $ / tối thiểu |
Niue | 17552,7 ل.س. / tối thiểu |
Niue | 43,622 ฿ / tối thiểu |
Niue | 3,92 د.ت. / tối thiểu |
Niue | 3,25 T$ / tối thiểu |
Niue | 55,261 TL / tối thiểu |
Niue | 9,163 $ / tối thiểu |
Niue | 41,016 NT$ / tối thiểu |
Niue | 55,773 грн. / tối thiểu |
Niue | 4808,596 USh / tối thiểu |
Niue | 1,35 $ / tối thiểu |
Niue | 54,095 $ / tối thiểu |
Niue | 16752,265 UZS / tối thiểu |
Niue | 186,242 Bs.S. / tối thiểu |
Niue | 35561,025 ₫ / tối thiểu |
Niue | 755,453 FCFA / tối thiểu |
Niue | 324,27 ر.ي. / tối thiểu |
Niue | 23,556 R / tối thiểu |