Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến North Korea.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến North Korea hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở North Korea. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
North Korea | 1,381 د.إ. / tối thiểu |
North Korea | 31,124 Lek / tối thiểu |
North Korea | 142,068 դր. / tối thiểu |
North Korea | 495,988 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,579 AUD / tối thiểu |
North Korea | 0,639 ман. / tối thiểu |
North Korea | 0,627 KM / tối thiểu |
North Korea | 45,704 ৳ / tối thiểu |
North Korea | 0,627 лв. / tối thiểu |
North Korea | 0,141 د.ب. / tối thiểu |
North Korea | 2,597 Bs / tối thiểu |
North Korea | 2,038 R$ / tối thiểu |
North Korea | 5,001 P / tối thiểu |
North Korea | 1,253 BYN / tối thiểu |
North Korea | 0,754 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,52 CAD / tối thiểu |
North Korea | 0,301 CHF / tối thiểu |
North Korea | 361,223 $ / tối thiểu |
North Korea | 2,694 CN¥ / tối thiểu |
North Korea | 1498,965 $ / tối thiểu |
North Korea | 189,58 ₡ / tối thiểu |
North Korea | 7,867 Kč / tối thiểu |
North Korea | 2,395 kr / tối thiểu |
North Korea | 23,199 RD$ / tối thiểu |
North Korea | 48,692 د.ج. / tối thiểu |
North Korea | 18,236 ج.م. / tối thiểu |
North Korea | 5,64 Nfk / tối thiểu |
North Korea | 52,742 Br / tối thiểu |
North Korea | 0,321 € / tối thiểu |
North Korea | 0,278 £ / tối thiểu |
North Korea | 1,013 GEL / tối thiểu |
North Korea | 4,1 GH₵ / tối thiểu |
North Korea | 2,938 $ / tối thiểu |
North Korea | 9,832 L / tối thiểu |
North Korea | 2,417 kn / tối thiểu |
North Korea | 126,84 Ft / tối thiểu |
North Korea | 6103,796 Rp / tối thiểu |
North Korea | 1,267 ₪ / tối thiểu |
North Korea | 32,836 টকা / tối thiểu |
North Korea | 487,073 د.ع. / tối thiểu |
North Korea | 15810,8 ﷼ / tối thiểu |
North Korea | 46,015 kr / tối thiểu |
North Korea | 60,251 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,267 د.أ. / tối thiểu |
North Korea | 55,257 ¥ / tối thiểu |
North Korea | 48,579 Ksh / tối thiểu |
North Korea | 1507,14 ៛ / tối thiểu |
North Korea | 520,459 ₩ / tối thiểu |
North Korea | 0,115 د.ك. / tối thiểu |
North Korea | 202,033 тңг. / tối thiểu |
North Korea | 33824,19 ل.ل. / tối thiểu |
North Korea | 113,429 SL Re / tối thiểu |
North Korea | 2,039 د.ل. / tối thiểu |
North Korea | 3,366 د.م. / tối thiểu |
North Korea | 6,264 MDL / tối thiểu |
North Korea | 19,734 MKD / tối thiểu |
North Korea | 6,993 $ / tối thiểu |
North Korea | 1,59 RM / tối thiểu |
North Korea | 24,026 MTn / tối thiểu |
North Korea | 6,561 N$ / tối thiểu |
North Korea | 577,299 ₦ / tối thiểu |
North Korea | 13,83 C$ / tối thiểu |
North Korea | 3,781 kr / tối thiểu |
North Korea | 52,59 नेरू / tối thiểu |
North Korea | 0,641 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,145 ر.ع. / tối thiểu |
North Korea | 0,376 B/. / tối thiểu |
North Korea | 21,244 ₱ / tối thiểu |
North Korea | 106,628 ₨ / tối thiểu |
North Korea | 1,368 zł / tối thiểu |
North Korea | 2695,122 ₲ / tối thiểu |
North Korea | 1,355 ر.ق. / tối thiểu |
North Korea | 1,621 RON / tối thiểu |
North Korea | 37,599 дин. / tối thiểu |
North Korea | 30,288 руб. / tối thiểu |
North Korea | 544,03 FR / tối thiểu |
North Korea | 1,411 ر.س. / tối thiểu |
North Korea | 225,788 SDG / tối thiểu |
North Korea | 3,571 kr / tối thiểu |
North Korea | 0,482 $ / tối thiểu |
North Korea | 14,329 $ / tối thiểu |
North Korea | 4888,752 ل.س. / tối thiểu |
North Korea | 12,15 ฿ / tối thiểu |
North Korea | 1,092 د.ت. / tối thiểu |
North Korea | 0,905 T$ / tối thiểu |
North Korea | 15,391 TL / tối thiểu |
North Korea | 2,552 $ / tối thiểu |
North Korea | 11,424 NT$ / tối thiểu |
North Korea | 15,534 грн. / tối thiểu |
North Korea | 1339,283 USh / tối thiểu |
North Korea | 0,376 $ / tối thiểu |
North Korea | 15,066 $ / tối thiểu |
North Korea | 4665,816 UZS / tối thiểu |
North Korea | 51,872 Bs.S. / tối thiểu |
North Korea | 9904,404 ₫ / tối thiểu |
North Korea | 210,408 FCFA / tối thiểu |
North Korea | 90,315 ر.ي. / tối thiểu |
North Korea | 6,561 R / tối thiểu |