Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Nauru.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Nauru hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Nauru. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Nauru | 4,407 د.إ. / tối thiểu |
Nauru | 99,33 Lek / tối thiểu |
Nauru | 453,41 դր. / tối thiểu |
Nauru | 1582,941 $ / tối thiểu |
Nauru | 1,849 AUD / tối thiểu |
Nauru | 2,04 ман. / tối thiểu |
Nauru | 2,002 KM / tối thiểu |
Nauru | 145,865 ৳ / tối thiểu |
Nauru | 2,002 лв. / tối thiểu |
Nauru | 0,451 د.ب. / tối thiểu |
Nauru | 8,289 Bs / tối thiểu |
Nauru | 6,505 R$ / tối thiểu |
Nauru | 15,959 P / tối thiểu |
Nauru | 3,997 BYN / tối thiểu |
Nauru | 2,406 $ / tối thiểu |
Nauru | 1,661 CAD / tối thiểu |
Nauru | 0,962 CHF / tối thiểu |
Nauru | 1152,84 $ / tối thiểu |
Nauru | 8,599 CN¥ / tối thiểu |
Nauru | 4783,931 $ / tối thiểu |
Nauru | 605,042 ₡ / tối thiểu |
Nauru | 25,108 Kč / tối thiểu |
Nauru | 7,643 kr / tối thiểu |
Nauru | 74,04 RD$ / tối thiểu |
Nauru | 155,4 د.ج. / tối thiểu |
Nauru | 58,2 ج.م. / tối thiểu |
Nauru | 18,0 Nfk / tối thiểu |
Nauru | 168,324 Br / tối thiểu |
Nauru | 1,024 € / tối thiểu |
Nauru | 0,887 £ / tối thiểu |
Nauru | 3,234 GEL / tối thiểu |
Nauru | 13,084 GH₵ / tối thiểu |
Nauru | 9,378 $ / tối thiểu |
Nauru | 31,379 L / tối thiểu |
Nauru | 7,713 kn / tối thiểu |
Nauru | 404,808 Ft / tối thiểu |
Nauru | 19480,2 Rp / tối thiểu |
Nauru | 4,042 ₪ / tối thiểu |
Nauru | 104,796 টকা / tối thiểu |
Nauru | 1554,488 د.ع. / tối thiểu |
Nauru | 50460,0 ﷼ / tối thiểu |
Nauru | 146,856 kr / tối thiểu |
Nauru | 192,29 $ / tối thiểu |
Nauru | 0,851 د.أ. / tối thiểu |
Nauru | 176,351 ¥ / tối thiểu |
Nauru | 155,04 Ksh / tối thiểu |
Nauru | 4810,022 ៛ / tối thiểu |
Nauru | 1661,04 ₩ / tối thiểu |
Nauru | 0,366 د.ك. / tối thiểu |
Nauru | 644,786 тңг. / tối thiểu |
Nauru | 107949,542 ل.ل. / tối thiểu |
Nauru | 362,009 SL Re / tối thiểu |
Nauru | 6,509 د.ل. / tối thiểu |
Nauru | 10,741 د.م. / tối thiểu |
Nauru | 19,992 MDL / tối thiểu |
Nauru | 62,981 MKD / tối thiểu |
Nauru | 22,317 $ / tối thiểu |
Nauru | 5,073 RM / tối thiểu |
Nauru | 76,68 MTn / tối thiểu |
Nauru | 20,939 N$ / tối thiểu |
Nauru | 1842,444 ₦ / tối thiểu |
Nauru | 44,139 C$ / tối thiểu |
Nauru | 12,067 kr / tối thiểu |
Nauru | 167,841 नेरू / tối thiểu |
Nauru | 2,045 $ / tối thiểu |
Nauru | 0,461 ر.ع. / tối thiểu |
Nauru | 1,2 B/. / tối thiểu |
Nauru | 67,8 ₱ / tối thiểu |
Nauru | 340,301 ₨ / tối thiểu |
Nauru | 4,367 zł / tối thiểu |
Nauru | 8601,452 ₲ / tối thiểu |
Nauru | 4,326 ر.ق. / tối thiểu |
Nauru | 5,173 RON / tối thiểu |
Nauru | 119,996 дин. / tối thiểu |
Nauru | 96,664 руб. / tối thiểu |
Nauru | 1736,265 FR / tối thiểu |
Nauru | 4,503 ر.س. / tối thiểu |
Nauru | 720,6 SDG / tối thiểu |
Nauru | 11,398 kr / tối thiểu |
Nauru | 1,537 $ / tối thiểu |
Nauru | 45,73 $ / tối thiểu |
Nauru | 15602,4 ل.س. / tối thiểu |
Nauru | 38,775 ฿ / tối thiểu |
Nauru | 3,485 د.ت. / tối thiểu |
Nauru | 2,889 T$ / tối thiểu |
Nauru | 49,121 TL / tối thiểu |
Nauru | 8,145 $ / tối thiểu |
Nauru | 36,459 NT$ / tối thiểu |
Nauru | 49,576 грн. / tối thiểu |
Nauru | 4274,307 USh / tối thiểu |
Nauru | 1,2 $ / tối thiểu |
Nauru | 48,084 $ / tối thiểu |
Nauru | 14890,903 UZS / tối thiểu |
Nauru | 165,548 Bs.S. / tối thiểu |
Nauru | 31609,8 ₫ / tối thiểu |
Nauru | 671,514 FCFA / tối thiểu |
Nauru | 288,24 ر.ي. / tối thiểu |
Nauru | 20,939 R / tối thiểu |