Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Niue.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Niue hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Niue. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Niue | 4,958 د.إ. / tối thiểu |
Niue | 112,892 Lek / tối thiểu |
Niue | 519,901 դր. / tối thiểu |
Niue | 1774,529 $ / tối thiểu |
Niue | 2,102 AUD / tối thiểu |
Niue | 2,295 ман. / tối thiểu |
Niue | 2,266 KM / tối thiểu |
Niue | 164,188 ৳ / tối thiểu |
Niue | 2,273 лв. / tối thiểu |
Niue | 0,509 د.ب. / tối thiểu |
Niue | 9,357 Bs / tối thiểu |
Niue | 7,381 R$ / tối thiểu |
Niue | 18,218 P / tối thiểu |
Niue | 4,56 BYN / tối thiểu |
Niue | 2,707 $ / tối thiểu |
Niue | 1,878 CAD / tối thiểu |
Niue | 1,093 CHF / tối thiểu |
Niue | 1310,755 $ / tối thiểu |
Niue | 9,698 CN¥ / tối thiểu |
Niue | 5454,946 $ / tối thiểu |
Niue | 680,948 ₡ / tối thiểu |
Niue | 28,633 Kč / tối thiểu |
Niue | 8,695 kr / tối thiểu |
Niue | 84,028 RD$ / tối thiểu |
Niue | 175,424 د.ج. / tối thiểu |
Niue | 65,459 ج.م. / tối thiểu |
Niue | 20,25 Nfk / tối thiểu |
Niue | 191,413 Br / tối thiểu |
Niue | 1,165 € / tối thiểu |
Niue | 1,007 £ / tối thiểu |
Niue | 3,638 GEL / tối thiểu |
Niue | 14,894 GH₵ / tối thiểu |
Niue | 10,553 $ / tối thiểu |
Niue | 35,419 L / tối thiểu |
Niue | 8,775 kn / tối thiểu |
Niue | 461,528 Ft / tối thiểu |
Niue | 22076,774 Rp / tối thiểu |
Niue | 4,603 ₪ / tối thiểu |
Niue | 117,943 টকা / tối thiểu |
Niue | 1773,454 د.ع. / tối thiểu |
Niue | 56767,5 ﷼ / tối thiểu |
Niue | 167,049 kr / tối thiểu |
Niue | 216,871 $ / tối thiểu |
Niue | 0,957 د.أ. / tối thiểu |
Niue | 200,714 ¥ / tối thiểu |
Niue | 174,933 Ksh / tối thiểu |
Niue | 5427,697 ៛ / tối thiểu |
Niue | 1882,706 ₩ / tối thiểu |
Niue | 0,413 د.ك. / tối thiểu |
Niue | 727,797 тңг. / tối thiểu |
Niue | 121205,939 ل.ل. / tối thiểu |
Niue | 407,388 SL Re / tối thiểu |
Niue | 7,323 د.ل. / tối thiểu |
Niue | 12,215 د.م. / tối thiểu |
Niue | 22,532 MDL / tối thiểu |
Niue | 71,523 MKD / tối thiểu |
Niue | 25,327 $ / tối thiểu |
Niue | 5,711 RM / tối thiểu |
Niue | 86,265 MTn / tối thiểu |
Niue | 23,968 N$ / tối thiểu |
Niue | 2078,177 ₦ / tối thiểu |
Niue | 49,826 C$ / tối thiểu |
Niue | 13,766 kr / tối thiểu |
Niue | 188,925 नेरू / tối thiểu |
Niue | 2,322 $ / tối thiểu |
Niue | 0,519 ر.ع. / tối thiểu |
Niue | 1,35 B/. / tối thiểu |
Niue | 77,128 ₱ / tối thiểu |
Niue | 381,99 ₨ / tối thiểu |
Niue | 4,957 zł / tối thiểu |
Niue | 9784,152 ₲ / tối thiểu |
Niue | 4,935 ر.ق. / tối thiểu |
Niue | 5,886 RON / tối thiểu |
Niue | 136,498 дин. / tối thiểu |
Niue | 108,784 руб. / tối thiểu |
Niue | 1959,813 FR / tối thiểu |
Niue | 5,066 ر.س. / tối thiểu |
Niue | 810,675 SDG / tối thiểu |
Niue | 13,007 kr / tối thiểu |
Niue | 1,741 $ / tối thiểu |
Niue | 51,273 $ / tối thiểu |
Niue | 17552,7 ل.س. / tối thiểu |
Niue | 44,118 ฿ / tối thiểu |
Niue | 3,895 د.ت. / tối thiểu |
Niue | 3,25 T$ / tối thiểu |
Niue | 55,364 TL / tối thiểu |
Niue | 9,145 $ / tối thiểu |
Niue | 41,305 NT$ / tối thiểu |
Niue | 55,78 грн. / tối thiểu |
Niue | 4810,822 USh / tối thiểu |
Niue | 1,35 $ / tối thiểu |
Niue | 54,03 $ / tối thiểu |
Niue | 16879,192 UZS / tối thiểu |
Niue | 186,242 Bs.S. / tối thiểu |
Niue | 35648,273 ₫ / tối thiểu |
Niue | 764,064 FCFA / tối thiểu |
Niue | 324,27 ر.ي. / tối thiểu |
Niue | 23,936 R / tối thiểu |