Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Niue.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Niue hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Niue. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Niue | 4,958 د.إ. / tối thiểu |
Niue | 111,524 Lek / tối thiểu |
Niue | 514,699 դր. / tối thiểu |
Niue | 1930,187 $ / tối thiểu |
Niue | 2,04 AUD / tối thiểu |
Niue | 2,295 ман. / tối thiểu |
Niue | 2,255 KM / tối thiểu |
Niue | 163,771 ৳ / tối thiểu |
Niue | 2,256 лв. / tối thiểu |
Niue | 0,509 د.ب. / tối thiểu |
Niue | 9,327 Bs / tối thiểu |
Niue | 7,17 R$ / tối thiểu |
Niue | 17,924 P / tối thiểu |
Niue | 4,562 BYN / tối thiểu |
Niue | 2,705 $ / tối thiểu |
Niue | 1,883 CAD / tối thiểu |
Niue | 1,074 CHF / tối thiểu |
Niue | 1298,606 $ / tối thiểu |
Niue | 9,611 CN¥ / tối thiểu |
Niue | 5206,36 $ / tối thiểu |
Niue | 675,885 ₡ / tối thiểu |
Niue | 28,05 Kč / tối thiểu |
Niue | 8,612 kr / tối thiểu |
Niue | 84,157 RD$ / tối thiểu |
Niue | 175,046 د.ج. / tối thiểu |
Niue | 64,25 ج.م. / tối thiểu |
Niue | 20,25 Nfk / tối thiểu |
Niue | 195,075 Br / tối thiểu |
Niue | 1,154 € / tối thiểu |
Niue | 1,002 £ / tối thiểu |
Niue | 3,686 GEL / tối thiểu |
Niue | 16,944 GH₵ / tối thiểu |
Niue | 10,506 $ / tối thiểu |
Niue | 35,437 L / tối thiểu |
Niue | 8,691 kn / tối thiểu |
Niue | 448,378 Ft / tối thiểu |
Niue | 22362,257 Rp / tối thiểu |
Niue | 4,422 ₪ / tối thiểu |
Niue | 119,77 টকা / tối thiểu |
Niue | 1761,657 د.ع. / tối thiểu |
Niue | 56801,25 ﷼ / tối thiểu |
Niue | 163,566 kr / tối thiểu |
Niue | 215,448 $ / tối thiểu |
Niue | 0,957 د.أ. / tối thiểu |
Niue | 203,221 ¥ / tối thiểu |
Niue | 174,499 Ksh / tối thiểu |
Niue | 5395,132 ៛ / tối thiểu |
Niue | 1905,352 ₩ / tối thiểu |
Niue | 0,413 د.ك. / tối thiểu |
Niue | 731,827 тңг. / tối thiểu |
Niue | 120891,304 ل.ل. / tối thiểu |
Niue | 406,661 SL Re / tối thiểu |
Niue | 7,285 د.ل. / tối thiểu |
Niue | 12,282 د.م. / tối thiểu |
Niue | 22,546 MDL / tối thiểu |
Niue | 71,092 MKD / tối thiểu |
Niue | 24,751 $ / tối thiểu |
Niue | 5,69 RM / tối thiểu |
Niue | 86,278 MTn / tối thiểu |
Niue | 23,225 N$ / tối thiểu |
Niue | 1978,56 ₦ / tối thiểu |
Niue | 49,518 C$ / tối thiểu |
Niue | 13,396 kr / tối thiểu |
Niue | 191,0 नेरू / tối thiểu |
Niue | 2,314 $ / tối thiểu |
Niue | 0,519 ر.ع. / tối thiểu |
Niue | 1,35 B/. / tối thiểu |
Niue | 78,607 ₱ / tối thiểu |
Niue | 379,688 ₨ / tối thiểu |
Niue | 4,908 zł / tối thiểu |
Niue | 9419,926 ₲ / tối thiểu |
Niue | 4,915 ر.ق. / tối thiểu |
Niue | 5,875 RON / tối thiểu |
Niue | 135,17 дин. / tối thiểu |
Niue | 112,049 руб. / tối thiểu |
Niue | 1954,8 FR / tối thiểu |
Niue | 5,064 ر.س. / tối thiểu |
Niue | 812,025 SDG / tối thiểu |
Niue | 12,667 kr / tối thiểu |
Niue | 1,743 $ / tối thiểu |
Niue | 52,134 $ / tối thiểu |
Niue | 17552,7 ل.س. / tối thiểu |
Niue | 43,889 ฿ / tối thiểu |
Niue | 3,93 د.ت. / tối thiểu |
Niue | 3,25 T$ / tối thiểu |
Niue | 56,305 TL / tối thiểu |
Niue | 9,116 $ / tối thiểu |
Niue | 40,991 NT$ / tối thiểu |
Niue | 55,553 грн. / tối thiểu |
Niue | 4641,97 USh / tối thiểu |
Niue | 1,35 $ / tối thiểu |
Niue | 53,847 $ / tối thiểu |
Niue | 16267,5 UZS / tối thiểu |
Niue | 249,975 Bs.S. / tối thiểu |
Niue | 35587,189 ₫ / tối thiểu |
Niue | 756,761 FCFA / tối thiểu |
Niue | 322,65 ر.ي. / tối thiểu |
Niue | 23,203 R / tối thiểu |