Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Pakistan.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Pakistan hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Pakistan. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Pakistan | 0,158 د.إ. / tối thiểu |
| Pakistan | 3,585 Lek / tối thiểu |
| Pakistan | 16,446 դր. / tối thiểu |
| Pakistan | 59,642 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,066 AUD / tối thiểu |
| Pakistan | 0,073 ман. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,073 KM / tối thiểu |
| Pakistan | 5,262 ৳ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,073 лв. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,016 د.ب. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,298 Bs / tối thiểu |
| Pakistan | 0,229 R$ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,612 P / tối thiểu |
| Pakistan | 0,147 BYN / tối thiểu |
| Pakistan | 0,087 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,06 CAD / tối thiểu |
| Pakistan | 0,034 CHF / tối thiểu |
| Pakistan | 39,71 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,306 CN¥ / tối thiểu |
| Pakistan | 161,6 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 21,557 ₡ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,896 Kč / tối thiểu |
| Pakistan | 0,277 kr / tối thiểu |
| Pakistan | 2,767 RD$ / tối thiểu |
| Pakistan | 5,606 د.ج. / tối thiểu |
| Pakistan | 2,023 ج.م. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,645 Nfk / tối thiểu |
| Pakistan | 6,721 Br / tối thiểu |
| Pakistan | 0,037 € / tối thiểu |
| Pakistan | 0,033 £ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,116 GEL / tối thiểu |
| Pakistan | 0,473 GH₵ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,335 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 1,132 L / tối thiểu |
| Pakistan | 0,279 kn / tối thiểu |
| Pakistan | 14,264 Ft / tối thiểu |
| Pakistan | 721,199 Rp / tối thiểu |
| Pakistan | 0,14 ₪ / tối thiểu |
| Pakistan | 3,812 টকা / tối thiểu |
| Pakistan | 56,382 د.ع. / tối thiểu |
| Pakistan | 1811,375 ﷼ / tối thiểu |
| Pakistan | 5,453 kr / tối thiểu |
| Pakistan | 6,904 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,03 د.أ. / tối thiểu |
| Pakistan | 6,673 ¥ / tối thiểu |
| Pakistan | 5,572 Ksh / tối thiểu |
| Pakistan | 172,507 ៛ / tối thiểu |
| Pakistan | 63,029 ₩ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,013 د.ك. / tối thiểu |
| Pakistan | 22,481 тңг. / tối thiểu |
| Pakistan | 3854,423 ل.ل. / tối thiểu |
| Pakistan | 13,213 SL Re / tối thiểu |
| Pakistan | 0,235 د.ل. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,397 د.م. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,729 MDL / tối thiểu |
| Pakistan | 2,282 MKD / tối thiểu |
| Pakistan | 0,794 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,18 RM / tối thiểu |
| Pakistan | 2,75 MTn / tối thiểu |
| Pakistan | 0,735 N$ / tối thiểu |
| Pakistan | 62,125 ₦ / tối thiểu |
| Pakistan | 1,584 C$ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,435 kr / tối thiểu |
| Pakistan | 6,098 नेरू / tối thiểu |
| Pakistan | 0,076 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,017 ر.ع. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,043 B/. / tối thiểu |
| Pakistan | 2,538 ₱ / tối thiểu |
| Pakistan | 12,163 ₨ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,157 zł / tối thiểu |
| Pakistan | 302,979 ₲ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,157 ر.ق. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,189 RON / tối thiểu |
| Pakistan | 4,348 дин. / tối thiểu |
| Pakistan | 3,494 руб. / tối thiểu |
| Pakistan | 62,577 FR / tối thiểu |
| Pakistan | 0,161 ر.س. / tối thiểu |
| Pakistan | 25,864 SDG / tối thiểu |
| Pakistan | 0,408 kr / tối thiểu |
| Pakistan | 0,056 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 1,661 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 559,086 ل.س. / tối thiểu |
| Pakistan | 1,396 ฿ / tối thiểu |
| Pakistan | 0,127 د.ت. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,104 T$ / tối thiểu |
| Pakistan | 1,82 TL / tối thiểu |
| Pakistan | 0,292 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 1,342 NT$ / tối thiểu |
| Pakistan | 1,81 грн. / tối thiểu |
| Pakistan | 153,772 USh / tối thiểu |
| Pakistan | 0,043 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 1,711 $ / tối thiểu |
| Pakistan | 518,142 UZS / tối thiểu |
| Pakistan | 10,155 Bs.S. / tối thiểu |
| Pakistan | 1134,116 ₫ / tối thiểu |
| Pakistan | 24,332 FCFA / tối thiểu |
| Pakistan | 10,258 ر.ي. / tối thiểu |
| Pakistan | 0,74 R / tối thiểu |