Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Palau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Palau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Palau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Palau | 2,167 د.إ. / tối thiểu |
Palau | 49,338 Lek / tối thiểu |
Palau | 227,216 դր. / tối thiểu |
Palau | 775,535 $ / tối thiểu |
Palau | 0,919 AUD / tối thiểu |
Palau | 1,003 ман. / tối thiểu |
Palau | 0,99 KM / tối thiểu |
Palau | 71,756 ৳ / tối thiểu |
Palau | 0,993 лв. / tối thiểu |
Palau | 0,222 د.ب. / tối thiểu |
Palau | 4,089 Bs / tối thiểu |
Palau | 3,226 R$ / tối thiểu |
Palau | 7,962 P / tối thiểu |
Palau | 1,993 BYN / tối thiểu |
Palau | 1,183 $ / tối thiểu |
Palau | 0,821 CAD / tối thiểu |
Palau | 0,478 CHF / tối thiểu |
Palau | 572,849 $ / tối thiểu |
Palau | 4,239 CN¥ / tối thiểu |
Palau | 2384,013 $ / tối thiểu |
Palau | 297,6 ₡ / tối thiểu |
Palau | 12,513 Kč / tối thiểu |
Palau | 3,8 kr / tối thiểu |
Palau | 36,723 RD$ / tối thiểu |
Palau | 76,667 د.ج. / tối thiểu |
Palau | 28,608 ج.م. / tối thiểu |
Palau | 8,85 Nfk / tối thiểu |
Palau | 83,654 Br / tối thiểu |
Palau | 0,509 € / tối thiểu |
Palau | 0,44 £ / tối thiểu |
Palau | 1,59 GEL / tối thiểu |
Palau | 6,509 GH₵ / tối thiểu |
Palau | 4,612 $ / tối thiểu |
Palau | 15,479 L / tối thiểu |
Palau | 3,835 kn / tối thiểu |
Palau | 201,705 Ft / tối thiểu |
Palau | 9648,368 Rp / tối thiểu |
Palau | 2,012 ₪ / tối thiểu |
Palau | 51,546 টকা / tối thiểu |
Palau | 775,065 د.ع. / tối thiểu |
Palau | 24809,5 ﷼ / tối thiểu |
Palau | 73,007 kr / tối thiểu |
Palau | 94,781 $ / tối thiểu |
Palau | 0,418 د.أ. / tối thiểu |
Palau | 87,72 ¥ / tối thiểu |
Palau | 76,452 Ksh / tối thiểu |
Palau | 2372,105 ៛ / tối thiểu |
Palau | 822,812 ₩ / tối thiểu |
Palau | 0,181 د.ك. / tối thiểu |
Palau | 318,074 тңг. / tối thiểu |
Palau | 52971,485 ل.ل. / tối thiểu |
Palau | 178,043 SL Re / tối thiểu |
Palau | 3,2 د.ل. / tối thiểu |
Palau | 5,338 د.م. / tối thiểu |
Palau | 9,847 MDL / tối thiểu |
Palau | 31,258 MKD / tối thiểu |
Palau | 11,069 $ / tối thiểu |
Palau | 2,496 RM / tối thiểu |
Palau | 37,701 MTn / tối thiểu |
Palau | 10,475 N$ / tối thiểu |
Palau | 908,24 ₦ / tối thiểu |
Palau | 21,776 C$ / tối thiểu |
Palau | 6,016 kr / tối thiểu |
Palau | 82,567 नेरू / tối thiểu |
Palau | 1,015 $ / tối thiểu |
Palau | 0,227 ر.ع. / tối thiểu |
Palau | 0,59 B/. / tối thiểu |
Palau | 33,708 ₱ / tối thiểu |
Palau | 166,944 ₨ / tối thiểu |
Palau | 2,166 zł / tối thiểu |
Palau | 4276,037 ₲ / tối thiểu |
Palau | 2,157 ر.ق. / tối thiểu |
Palau | 2,572 RON / tối thiểu |
Palau | 59,655 дин. / tối thiểu |
Palau | 47,543 руб. / tối thiểu |
Palau | 856,511 FR / tối thiểu |
Palau | 2,214 ر.س. / tối thiểu |
Palau | 354,295 SDG / tối thiểu |
Palau | 5,684 kr / tối thiểu |
Palau | 0,761 $ / tối thiểu |
Palau | 22,408 $ / tối thiểu |
Palau | 7671,18 ل.س. / tối thiểu |
Palau | 19,281 ฿ / tối thiểu |
Palau | 1,702 د.ت. / tối thiểu |
Palau | 1,421 T$ / tối thiểu |
Palau | 24,196 TL / tối thiểu |
Palau | 3,997 $ / tối thiểu |
Palau | 18,052 NT$ / tối thiểu |
Palau | 24,378 грн. / tối thiểu |
Palau | 2102,507 USh / tối thiểu |
Palau | 0,59 $ / tối thiểu |
Palau | 23,613 $ / tối thiểu |
Palau | 7376,832 UZS / tối thiểu |
Palau | 81,395 Bs.S. / tối thiểu |
Palau | 15579,616 ₫ / tối thiểu |
Palau | 333,924 FCFA / tối thiểu |
Palau | 141,718 ر.ي. / tối thiểu |
Palau | 10,461 R / tối thiểu |