Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Palau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Palau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Palau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Palau | 2,167 د.إ. / tối thiểu |
Palau | 48,734 Lek / tối thiểu |
Palau | 226,547 դր. / tối thiểu |
Palau | 841,116 $ / tối thiểu |
Palau | 0,893 AUD / tối thiểu |
Palau | 1,003 ман. / tối thiểu |
Palau | 0,985 KM / tối thiểu |
Palau | 71,922 ৳ / tối thiểu |
Palau | 0,985 лв. / tối thiểu |
Palau | 0,223 د.ب. / tối thiểu |
Palau | 4,084 Bs / tối thiểu |
Palau | 3,148 R$ / tối thiểu |
Palau | 7,856 P / tối thiểu |
Palau | 2,004 BYN / tối thiểu |
Palau | 1,189 $ / tối thiểu |
Palau | 0,823 CAD / tối thiểu |
Palau | 0,47 CHF / tối thiểu |
Palau | 567,118 $ / tối thiểu |
Palau | 4,201 CN¥ / tối thiểu |
Palau | 2294,3 $ / tối thiểu |
Palau | 296,994 ₡ / tối thiểu |
Palau | 12,201 Kč / tối thiểu |
Palau | 3,756 kr / tối thiểu |
Palau | 36,94 RD$ / tối thiểu |
Palau | 76,477 د.ج. / tối thiểu |
Palau | 28,193 ج.م. / tối thiểu |
Palau | 8,85 Nfk / tối thiểu |
Palau | 85,407 Br / tối thiểu |
Palau | 0,503 € / tối thiểu |
Palau | 0,439 £ / tối thiểu |
Palau | 1,608 GEL / tối thiểu |
Palau | 7,447 GH₵ / tối thiểu |
Palau | 4,591 $ / tối thiểu |
Palau | 15,518 L / tối thiểu |
Palau | 3,791 kn / tối thiểu |
Palau | 195,294 Ft / tối thiểu |
Palau | 9788,286 Rp / tối thiểu |
Palau | 1,95 ₪ / tối thiểu |
Palau | 52,372 টকা / tối thiểu |
Palau | 774,211 د.ع. / tối thiểu |
Palau | 24809,5 ﷼ / tối thiểu |
Palau | 71,443 kr / tối thiểu |
Palau | 94,92 $ / tối thiểu |
Palau | 0,418 د.أ. / tối thiểu |
Palau | 88,425 ¥ / tối thiểu |
Palau | 76,352 Ksh / tối thiểu |
Palau | 2371,745 ៛ / tối thiểu |
Palau | 832,265 ₩ / tối thiểu |
Palau | 0,181 د.ك. / tối thiểu |
Palau | 323,652 тңг. / tối thiểu |
Palau | 52930,649 ل.ل. / tối thiểu |
Palau | 178,765 SL Re / tối thiểu |
Palau | 3,194 د.ل. / tối thiểu |
Palau | 5,379 د.م. / tối thiểu |
Palau | 9,899 MDL / tối thiểu |
Palau | 31,03 MKD / tối thiểu |
Palau | 10,861 $ / tối thiểu |
Palau | 2,484 RM / tối thiểu |
Palau | 37,701 MTn / tối thiểu |
Palau | 10,187 N$ / tối thiểu |
Palau | 865,695 ₦ / tối thiểu |
Palau | 21,749 C$ / tối thiểu |
Palau | 5,869 kr / tối thiểu |
Palau | 84,009 नेरू / tối thiểu |
Palau | 1,011 $ / tối thiểu |
Palau | 0,227 ر.ع. / tối thiểu |
Palau | 0,59 B/. / tối thiểu |
Palau | 34,256 ₱ / tối thiểu |
Palau | 167,456 ₨ / tối thiểu |
Palau | 2,14 zł / tối thiểu |
Palau | 4152,763 ₲ / tối thiểu |
Palau | 2,154 ر.ق. / tối thiểu |
Palau | 2,56 RON / tối thiểu |
Palau | 59,001 дин. / tối thiểu |
Palau | 48,565 руб. / tối thiểu |
Palau | 857,245 FR / tối thiểu |
Palau | 2,213 ر.س. / tối thiểu |
Palau | 354,885 SDG / tối thiểu |
Palau | 5,533 kr / tối thiểu |
Palau | 0,762 $ / tối thiểu |
Palau | 22,482 $ / tối thiểu |
Palau | 7671,18 ل.س. / tối thiểu |
Palau | 19,097 ฿ / tối thiểu |
Palau | 1,722 د.ت. / tối thiểu |
Palau | 1,421 T$ / tối thiểu |
Palau | 24,597 TL / tối thiểu |
Palau | 4,007 $ / tối thiểu |
Palau | 18,011 NT$ / tối thiểu |
Palau | 24,386 грн. / tối thiểu |
Palau | 2047,939 USh / tối thiểu |
Palau | 0,59 $ / tối thiểu |
Palau | 23,557 $ / tối thiểu |
Palau | 7151,023 UZS / tối thiểu |
Palau | 109,248 Bs.S. / tối thiểu |
Palau | 15556,825 ₫ / tối thiểu |
Palau | 330,019 FCFA / tối thiểu |
Palau | 141,04 ر.ي. / tối thiểu |
Palau | 10,167 R / tối thiểu |