Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Palau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Palau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Palau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Palau | 2,167 د.إ. / tối thiểu |
| Palau | 49,471 Lek / tối thiểu |
| Palau | 224,692 դր. / tối thiểu |
| Palau | 840,459 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,915 AUD / tối thiểu |
| Palau | 1,003 ман. / tối thiểu |
| Palau | 1,001 KM / tối thiểu |
| Palau | 72,222 ৳ / tối thiểu |
| Palau | 1,0 лв. / tối thiểu |
| Palau | 0,222 د.ب. / tối thiểu |
| Palau | 4,07 Bs / tối thiểu |
| Palau | 3,147 R$ / tối thiểu |
| Palau | 7,909 P / tối thiểu |
| Palau | 2,011 BYN / tối thiểu |
| Palau | 1,185 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,831 CAD / tối thiểu |
| Palau | 0,475 CHF / tối thiểu |
| Palau | 549,083 $ / tối thiểu |
| Palau | 4,196 CN¥ / tối thiểu |
| Palau | 2186,82 $ / tối thiểu |
| Palau | 294,629 ₡ / tối thiểu |
| Palau | 12,375 Kč / tối thiểu |
| Palau | 3,82 kr / tối thiểu |
| Palau | 37,352 RD$ / tối thiểu |
| Palau | 77,019 د.ج. / tối thiểu |
| Palau | 27,965 ج.م. / tối thiểu |
| Palau | 8,85 Nfk / tối thiểu |
| Palau | 90,959 Br / tối thiểu |
| Palau | 0,511 € / tối thiểu |
| Palau | 0,451 £ / tối thiểu |
| Palau | 1,596 GEL / tối thiểu |
| Palau | 6,527 GH₵ / tối thiểu |
| Palau | 4,593 $ / tối thiểu |
| Palau | 15,501 L / tối thiểu |
| Palau | 3,853 kn / tối thiểu |
| Palau | 195,438 Ft / tối thiểu |
| Palau | 9857,258 Rp / tối thiểu |
| Palau | 1,916 ₪ / tối thiểu |
| Palau | 52,297 টকা / tối thiểu |
| Palau | 771,688 د.ع. / tối thiểu |
| Palau | 24853,75 ﷼ / tối thiểu |
| Palau | 75,184 kr / tối thiểu |
| Palau | 94,61 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,418 د.أ. / tối thiểu |
| Palau | 92,808 ¥ / tối thiểu |
| Palau | 76,464 Ksh / tối thiểu |
| Palau | 2357,948 ៛ / tối thiểu |
| Palau | 867,353 ₩ / tối thiểu |
| Palau | 0,181 د.ك. / tối thiểu |
| Palau | 305,513 тңг. / tối thiểu |
| Palau | 52790,106 ل.ل. / tối thiểu |
| Palau | 181,523 SL Re / tối thiểu |
| Palau | 3,224 د.ل. / tối thiểu |
| Palau | 5,473 د.م. / tối thiểu |
| Palau | 10,12 MDL / tối thiểu |
| Palau | 31,476 MKD / tối thiểu |
| Palau | 10,839 $ / tối thiểu |
| Palau | 2,445 RM / tối thiểu |
| Palau | 37,701 MTn / tối thiểu |
| Palau | 10,156 N$ / tối thiểu |
| Palau | 856,562 ₦ / tối thiểu |
| Palau | 21,676 C$ / tối thiểu |
| Palau | 6,024 kr / tối thiểu |
| Palau | 83,584 नेरू / tối thiểu |
| Palau | 1,055 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,227 ر.ع. / tối thiểu |
| Palau | 0,59 B/. / tối thiểu |
| Palau | 34,765 ₱ / tối thiểu |
| Palau | 166,457 ₨ / tối thiểu |
| Palau | 2,166 zł / tối thiểu |
| Palau | 4142,284 ₲ / tối thiểu |
| Palau | 2,147 ر.ق. / tối thiểu |
| Palau | 2,602 RON / tối thiểu |
| Palau | 59,981 дин. / tối thiểu |
| Palau | 47,231 руб. / tối thiểu |
| Palau | 856,518 FR / tối thiểu |
| Palau | 2,213 ر.س. / tối thiểu |
| Palau | 354,885 SDG / tối thiểu |
| Palau | 5,63 kr / tối thiểu |
| Palau | 0,771 $ / tối thiểu |
| Palau | 22,741 $ / tối thiểu |
| Palau | 7671,18 ل.س. / tối thiểu |
| Palau | 19,155 ฿ / tối thiểu |
| Palau | 1,746 د.ت. / tối thiểu |
| Palau | 1,421 T$ / tối thiểu |
| Palau | 25,042 TL / tối thiểu |
| Palau | 3,997 $ / tối thiểu |
| Palau | 18,484 NT$ / tối thiểu |
| Palau | 24,877 грн. / tối thiểu |
| Palau | 2144,095 USh / tối thiểu |
| Palau | 0,59 $ / tối thiểu |
| Palau | 23,468 $ / tối thiểu |
| Palau | 7018,486 UZS / tối thiểu |
| Palau | 140,097 Bs.S. / tối thiểu |
| Palau | 15559,775 ₫ / tối thiểu |
| Palau | 335,474 FCFA / tối thiểu |
| Palau | 140,715 ر.ي. / tối thiểu |
| Palau | 10,175 R / tối thiểu |