Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến South Korea.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến South Korea hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở South Korea. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
South Korea | 0,051 د.إ. / tối thiểu |
South Korea | 1,159 Lek / tối thiểu |
South Korea | 5,29 դր. / tối thiểu |
South Korea | 18,468 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,022 AUD / tối thiểu |
South Korea | 0,024 ман. / tối thiểu |
South Korea | 0,023 KM / tối thiểu |
South Korea | 1,702 ৳ / tối thiểu |
South Korea | 0,023 лв. / tối thiểu |
South Korea | 0,005 د.ب. / tối thiểu |
South Korea | 0,097 Bs / tối thiểu |
South Korea | 0,076 R$ / tối thiểu |
South Korea | 0,186 P / tối thiểu |
South Korea | 0,047 BYN / tối thiểu |
South Korea | 0,028 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,019 CAD / tối thiểu |
South Korea | 0,011 CHF / tối thiểu |
South Korea | 13,45 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,1 CN¥ / tối thiểu |
South Korea | 55,813 $ / tối thiểu |
South Korea | 7,059 ₡ / tối thiểu |
South Korea | 0,293 Kč / tối thiểu |
South Korea | 0,089 kr / tối thiểu |
South Korea | 0,864 RD$ / tối thiểu |
South Korea | 1,813 د.ج. / tối thiểu |
South Korea | 0,679 ج.م. / tối thiểu |
South Korea | 0,21 Nfk / tối thiểu |
South Korea | 1,964 Br / tối thiểu |
South Korea | 0,012 € / tối thiểu |
South Korea | 0,01 £ / tối thiểu |
South Korea | 0,038 GEL / tối thiểu |
South Korea | 0,153 GH₵ / tối thiểu |
South Korea | 0,109 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,366 L / tối thiểu |
South Korea | 0,09 kn / tối thiểu |
South Korea | 4,723 Ft / tối thiểu |
South Korea | 227,269 Rp / tối thiểu |
South Korea | 0,047 ₪ / tối thiểu |
South Korea | 1,223 টকা / tối thiểu |
South Korea | 18,136 د.ع. / tối thiểu |
South Korea | 588,7 ﷼ / tối thiểu |
South Korea | 1,713 kr / tối thiểu |
South Korea | 2,243 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,01 د.أ. / tối thiểu |
South Korea | 2,057 ¥ / tối thiểu |
South Korea | 1,809 Ksh / tối thiểu |
South Korea | 56,117 ៛ / tối thiểu |
South Korea | 19,379 ₩ / tối thiểu |
South Korea | 0,004 د.ك. / tối thiểu |
South Korea | 7,523 тңг. / tối thiểu |
South Korea | 1259,411 ل.ل. / tối thiểu |
South Korea | 4,223 SL Re / tối thiểu |
South Korea | 0,076 د.ل. / tối thiểu |
South Korea | 0,125 د.م. / tối thiểu |
South Korea | 0,233 MDL / tối thiểu |
South Korea | 0,735 MKD / tối thiểu |
South Korea | 0,26 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,059 RM / tối thiểu |
South Korea | 0,895 MTn / tối thiểu |
South Korea | 0,244 N$ / tối thiểu |
South Korea | 21,495 ₦ / tối thiểu |
South Korea | 0,515 C$ / tối thiểu |
South Korea | 0,141 kr / tối thiểu |
South Korea | 1,958 नेरू / tối thiểu |
South Korea | 0,024 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,005 ر.ع. / tối thiểu |
South Korea | 0,014 B/. / tối thiểu |
South Korea | 0,791 ₱ / tối thiểu |
South Korea | 3,97 ₨ / tối thiểu |
South Korea | 0,051 zł / tối thiểu |
South Korea | 100,35 ₲ / tối thiểu |
South Korea | 0,05 ر.ق. / tối thiểu |
South Korea | 0,06 RON / tối thiểu |
South Korea | 1,4 дин. / tối thiểu |
South Korea | 1,128 руб. / tối thiểu |
South Korea | 20,256 FR / tối thiểu |
South Korea | 0,053 ر.س. / tối thiểu |
South Korea | 8,407 SDG / tối thiểu |
South Korea | 0,133 kr / tối thiểu |
South Korea | 0,018 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,534 $ / tối thiểu |
South Korea | 182,028 ل.س. / tối thiểu |
South Korea | 0,452 ฿ / tối thiểu |
South Korea | 0,041 د.ت. / tối thiểu |
South Korea | 0,034 T$ / tối thiểu |
South Korea | 0,573 TL / tối thiểu |
South Korea | 0,095 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,425 NT$ / tối thiểu |
South Korea | 0,578 грн. / tối thiểu |
South Korea | 49,867 USh / tối thiểu |
South Korea | 0,014 $ / tối thiểu |
South Korea | 0,561 $ / tối thiểu |
South Korea | 173,727 UZS / tối thiểu |
South Korea | 1,931 Bs.S. / tối thiểu |
South Korea | 368,781 ₫ / tối thiểu |
South Korea | 7,834 FCFA / tối thiểu |
South Korea | 3,363 ر.ي. / tối thiểu |
South Korea | 0,244 R / tối thiểu |