Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Thailand.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Thailand hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Thailand. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Thailand | 0,129 د.إ. / tối thiểu |
Thailand | 2,897 Lek / tối thiểu |
Thailand | 13,224 դր. / tối thiểu |
Thailand | 46,169 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,054 AUD / tối thiểu |
Thailand | 0,06 ман. / tối thiểu |
Thailand | 0,058 KM / tối thiểu |
Thailand | 4,254 ৳ / tối thiểu |
Thailand | 0,058 лв. / tối thiểu |
Thailand | 0,013 د.ب. / tối thiểu |
Thailand | 0,242 Bs / tối thiểu |
Thailand | 0,19 R$ / tối thiểu |
Thailand | 0,465 P / tối thiểu |
Thailand | 0,117 BYN / tối thiểu |
Thailand | 0,07 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,048 CAD / tối thiểu |
Thailand | 0,028 CHF / tối thiểu |
Thailand | 33,625 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,251 CN¥ / tối thiểu |
Thailand | 139,531 $ / tối thiểu |
Thailand | 17,647 ₡ / tối thiểu |
Thailand | 0,732 Kč / tối thiểu |
Thailand | 0,223 kr / tối thiểu |
Thailand | 2,159 RD$ / tối thiểu |
Thailand | 4,533 د.ج. / tối thiểu |
Thailand | 1,698 ج.م. / tối thiểu |
Thailand | 0,525 Nfk / tối thiểu |
Thailand | 4,909 Br / tối thiểu |
Thailand | 0,03 € / tối thiểu |
Thailand | 0,026 £ / tối thiểu |
Thailand | 0,094 GEL / tối thiểu |
Thailand | 0,382 GH₵ / tối thiểu |
Thailand | 0,274 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,915 L / tối thiểu |
Thailand | 0,225 kn / tối thiểu |
Thailand | 11,807 Ft / tối thiểu |
Thailand | 568,173 Rp / tối thiểu |
Thailand | 0,118 ₪ / tối thiểu |
Thailand | 3,057 টকা / tối thiểu |
Thailand | 45,339 د.ع. / tối thiểu |
Thailand | 1471,75 ﷼ / tối thiểu |
Thailand | 4,283 kr / tối thiểu |
Thailand | 5,608 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,025 د.أ. / tối thiểu |
Thailand | 5,144 ¥ / tối thiểu |
Thailand | 4,522 Ksh / tối thiểu |
Thailand | 140,292 ៛ / tối thiểu |
Thailand | 48,447 ₩ / tối thiểu |
Thailand | 0,011 د.ك. / tối thiểu |
Thailand | 18,806 тңг. / tối thiểu |
Thailand | 3148,528 ل.ل. / tối thiểu |
Thailand | 10,559 SL Re / tối thiểu |
Thailand | 0,19 د.ل. / tối thiểu |
Thailand | 0,313 د.م. / tối thiểu |
Thailand | 0,583 MDL / tối thiểu |
Thailand | 1,837 MKD / tối thiểu |
Thailand | 0,651 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,148 RM / tối thiểu |
Thailand | 2,236 MTn / tối thiểu |
Thailand | 0,611 N$ / tối thiểu |
Thailand | 53,738 ₦ / tối thiểu |
Thailand | 1,287 C$ / tối thiểu |
Thailand | 0,352 kr / tối thiểu |
Thailand | 4,895 नेरू / tối thiểu |
Thailand | 0,06 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,013 ر.ع. / tối thiểu |
Thailand | 0,035 B/. / tối thiểu |
Thailand | 1,977 ₱ / tối thiểu |
Thailand | 9,925 ₨ / tối thiểu |
Thailand | 0,127 zł / tối thiểu |
Thailand | 250,876 ₲ / tối thiểu |
Thailand | 0,126 ر.ق. / tối thiểu |
Thailand | 0,151 RON / tối thiểu |
Thailand | 3,5 дин. / tối thiểu |
Thailand | 2,819 руб. / tối thiểu |
Thailand | 50,641 FR / tối thiểu |
Thailand | 0,131 ر.س. / tối thiểu |
Thailand | 21,018 SDG / tối thiểu |
Thailand | 0,332 kr / tối thiểu |
Thailand | 0,045 $ / tối thiểu |
Thailand | 1,334 $ / tối thiểu |
Thailand | 455,07 ل.س. / tối thiểu |
Thailand | 1,131 ฿ / tối thiểu |
Thailand | 0,102 د.ت. / tối thiểu |
Thailand | 0,084 T$ / tối thiểu |
Thailand | 1,433 TL / tối thiểu |
Thailand | 0,238 $ / tối thiểu |
Thailand | 1,063 NT$ / tối thiểu |
Thailand | 1,446 грн. / tối thiểu |
Thailand | 124,667 USh / tối thiểu |
Thailand | 0,035 $ / tối thiểu |
Thailand | 1,402 $ / tối thiểu |
Thailand | 434,318 UZS / tối thiểu |
Thailand | 4,828 Bs.S. / tối thiểu |
Thailand | 921,953 ₫ / tối thiểu |
Thailand | 19,586 FCFA / tối thiểu |
Thailand | 8,407 ر.ي. / tối thiểu |
Thailand | 0,611 R / tối thiểu |