Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tokelau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tokelau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tokelau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Tokelau | 3,305 د.إ. / tối thiểu |
Tokelau | 74,498 Lek / tối thiểu |
Tokelau | 340,057 դր. / tối thiểu |
Tokelau | 1187,206 $ / tối thiểu |
Tokelau | 1,387 AUD / tối thiểu |
Tokelau | 1,53 ман. / tối thiểu |
Tokelau | 1,501 KM / tối thiểu |
Tokelau | 109,399 ৳ / tối thiểu |
Tokelau | 1,502 лв. / tối thiểu |
Tokelau | 0,338 د.ب. / tối thiểu |
Tokelau | 6,217 Bs / tối thiểu |
Tokelau | 4,879 R$ / tối thiểu |
Tokelau | 11,97 P / tối thiểu |
Tokelau | 2,998 BYN / tối thiểu |
Tokelau | 1,805 $ / tối thiểu |
Tokelau | 1,245 CAD / tối thiểu |
Tokelau | 0,722 CHF / tối thiểu |
Tokelau | 864,63 $ / tối thiểu |
Tokelau | 6,449 CN¥ / tối thiểu |
Tokelau | 3587,948 $ / tối thiểu |
Tokelau | 453,782 ₡ / tối thiểu |
Tokelau | 18,831 Kč / tối thiểu |
Tokelau | 5,732 kr / tối thiểu |
Tokelau | 55,53 RD$ / tối thiểu |
Tokelau | 116,55 د.ج. / tối thiểu |
Tokelau | 43,65 ج.م. / tối thiểu |
Tokelau | 13,5 Nfk / tối thiểu |
Tokelau | 126,243 Br / tối thiểu |
Tokelau | 0,768 € / tối thiểu |
Tokelau | 0,666 £ / tối thiểu |
Tokelau | 2,425 GEL / tối thiểu |
Tokelau | 9,813 GH₵ / tối thiểu |
Tokelau | 7,034 $ / tối thiểu |
Tokelau | 23,535 L / tối thiểu |
Tokelau | 5,785 kn / tối thiểu |
Tokelau | 303,606 Ft / tối thiểu |
Tokelau | 14610,15 Rp / tối thiểu |
Tokelau | 3,032 ₪ / tối thiểu |
Tokelau | 78,597 টকা / tối thiểu |
Tokelau | 1165,866 د.ع. / tối thiểu |
Tokelau | 37845,0 ﷼ / tối thiểu |
Tokelau | 110,142 kr / tối thiểu |
Tokelau | 144,218 $ / tối thiểu |
Tokelau | 0,638 د.أ. / tối thiểu |
Tokelau | 132,263 ¥ / tối thiểu |
Tokelau | 116,28 Ksh / tối thiểu |
Tokelau | 3607,517 ៛ / tối thiểu |
Tokelau | 1245,78 ₩ / tối thiểu |
Tokelau | 0,275 د.ك. / tối thiểu |
Tokelau | 483,59 тңг. / tối thiểu |
Tokelau | 80962,157 ل.ل. / tối thiểu |
Tokelau | 271,507 SL Re / tối thiểu |
Tokelau | 4,881 د.ل. / tối thiểu |
Tokelau | 8,056 د.م. / tối thiểu |
Tokelau | 14,994 MDL / tối thiểu |
Tokelau | 47,236 MKD / tối thiểu |
Tokelau | 16,738 $ / tối thiểu |
Tokelau | 3,805 RM / tối thiểu |
Tokelau | 57,51 MTn / tối thiểu |
Tokelau | 15,705 N$ / tối thiểu |
Tokelau | 1381,833 ₦ / tối thiểu |
Tokelau | 33,104 C$ / tối thiểu |
Tokelau | 9,05 kr / tối thiểu |
Tokelau | 125,881 नेरू / tối thiểu |
Tokelau | 1,534 $ / tối thiểu |
Tokelau | 0,346 ر.ع. / tối thiểu |
Tokelau | 0,9 B/. / tối thiểu |
Tokelau | 50,85 ₱ / tối thiểu |
Tokelau | 255,226 ₨ / tối thiểu |
Tokelau | 3,275 zł / tối thiểu |
Tokelau | 6451,089 ₲ / tối thiểu |
Tokelau | 3,245 ر.ق. / tối thiểu |
Tokelau | 3,88 RON / tối thiểu |
Tokelau | 89,997 дин. / tối thiểu |
Tokelau | 72,498 руб. / tối thiểu |
Tokelau | 1302,198 FR / tối thiểu |
Tokelau | 3,377 ر.س. / tối thiểu |
Tokelau | 540,45 SDG / tối thiểu |
Tokelau | 8,548 kr / tối thiểu |
Tokelau | 1,153 $ / tối thiểu |
Tokelau | 34,298 $ / tối thiểu |
Tokelau | 11701,8 ل.س. / tối thiểu |
Tokelau | 29,081 ฿ / tối thiểu |
Tokelau | 2,614 د.ت. / tối thiểu |
Tokelau | 2,167 T$ / tối thiểu |
Tokelau | 36,841 TL / tối thiểu |
Tokelau | 6,109 $ / tối thiểu |
Tokelau | 27,344 NT$ / tối thiểu |
Tokelau | 37,182 грн. / tối thiểu |
Tokelau | 3205,731 USh / tối thiểu |
Tokelau | 0,9 $ / tối thiểu |
Tokelau | 36,063 $ / tối thiểu |
Tokelau | 11168,177 UZS / tối thiểu |
Tokelau | 124,161 Bs.S. / tối thiểu |
Tokelau | 23707,35 ₫ / tối thiểu |
Tokelau | 503,635 FCFA / tối thiểu |
Tokelau | 216,18 ر.ي. / tối thiểu |
Tokelau | 15,704 R / tối thiểu |