Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tonga.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tonga hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tonga. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Tonga | 3,085 د.إ. / tối thiểu |
| Tonga | 70,039 Lek / tối thiểu |
| Tonga | 321,265 դր. / tối thiểu |
| Tonga | 1165,095 $ / tối thiểu |
| Tonga | 1,297 AUD / tối thiểu |
| Tonga | 1,428 ман. / tối thiểu |
| Tonga | 1,417 KM / tối thiểu |
| Tonga | 102,785 ৳ / tối thiểu |
| Tonga | 1,417 лв. / tối thiểu |
| Tonga | 0,317 د.ب. / tối thiểu |
| Tonga | 5,83 Bs / tối thiểu |
| Tonga | 4,476 R$ / tối thiểu |
| Tonga | 11,951 P / tối thiểu |
| Tonga | 2,868 BYN / tối thiểu |
| Tonga | 1,691 $ / tối thiểu |
| Tonga | 1,181 CAD / tối thiểu |
| Tonga | 0,668 CHF / tối thiểu |
| Tonga | 775,74 $ / tối thiểu |
| Tonga | 5,973 CN¥ / tối thiểu |
| Tonga | 3156,827 $ / tối thiểu |
| Tonga | 421,123 ₡ / tối thiểu |
| Tonga | 17,51 Kč / tối thiểu |
| Tonga | 5,412 kr / tối thiểu |
| Tonga | 54,048 RD$ / tối thiểu |
| Tonga | 109,514 د.ج. / tối thiểu |
| Tonga | 39,522 ج.م. / tối thiểu |
| Tonga | 12,6 Nfk / tối thiểu |
| Tonga | 131,296 Br / tối thiểu |
| Tonga | 0,725 € / tối thiểu |
| Tonga | 0,639 £ / tối thiểu |
| Tonga | 2,272 GEL / tối thiểu |
| Tonga | 9,24 GH₵ / tối thiểu |
| Tonga | 6,535 $ / tối thiểu |
| Tonga | 22,118 L / tối thiểu |
| Tonga | 5,46 kn / tối thiểu |
| Tonga | 278,644 Ft / tối thiểu |
| Tonga | 14088,54 Rp / tối thiểu |
| Tonga | 2,731 ₪ / tối thiểu |
| Tonga | 74,475 টকা / tối thiểu |
| Tonga | 1101,407 د.ع. / tối thiểu |
| Tonga | 35385,0 ﷼ / tối thiểu |
| Tonga | 106,52 kr / tối thiểu |
| Tonga | 134,867 $ / tối thiểu |
| Tonga | 0,596 د.أ. / tối thiểu |
| Tonga | 130,349 ¥ / tối thiểu |
| Tonga | 108,839 Ksh / tối thiểu |
| Tonga | 3369,912 ៛ / tối thiểu |
| Tonga | 1231,265 ₩ / tối thiểu |
| Tonga | 0,258 د.ك. / tối thiểu |
| Tonga | 439,165 тңг. / tối thiểu |
| Tonga | 75295,709 ل.ل. / tối thiểu |
| Tonga | 258,11 SL Re / tối thiểu |
| Tonga | 4,584 د.ل. / tối thiểu |
| Tonga | 7,765 د.م. / tối thiểu |
| Tonga | 14,246 MDL / tối thiểu |
| Tonga | 44,588 MKD / tối thiểu |
| Tonga | 15,509 $ / tối thiểu |
| Tonga | 3,508 RM / tối thiểu |
| Tonga | 53,726 MTn / tối thiểu |
| Tonga | 14,35 N$ / tối thiểu |
| Tonga | 1213,598 ₦ / tối thiểu |
| Tonga | 30,938 C$ / tối thiểu |
| Tonga | 8,498 kr / tối thiểu |
| Tonga | 119,116 नेरू / tối thiểu |
| Tonga | 1,487 $ / tối thiểu |
| Tonga | 0,323 ر.ع. / tối thiểu |
| Tonga | 0,84 B/. / tối thiểu |
| Tonga | 49,584 ₱ / tối thiểu |
| Tonga | 237,605 ₨ / tối thiểu |
| Tonga | 3,068 zł / tối thiểu |
| Tonga | 5918,656 ₲ / tối thiểu |
| Tonga | 3,065 ر.ق. / tối thiểu |
| Tonga | 3,685 RON / tối thiểu |
| Tonga | 84,931 дин. / tối thiểu |
| Tonga | 68,247 руб. / tối thiểu |
| Tonga | 1222,43 FR / tối thiểu |
| Tonga | 3,15 ر.س. / tối thiểu |
| Tonga | 505,26 SDG / tối thiểu |
| Tonga | 7,964 kr / tối thiểu |
| Tonga | 1,095 $ / tối thiểu |
| Tonga | 32,438 $ / tối thiểu |
| Tonga | 10921,68 ل.س. / tối thiểu |
| Tonga | 27,277 ฿ / tối thiểu |
| Tonga | 2,476 د.ت. / tối thiểu |
| Tonga | 2,023 T$ / tối thiểu |
| Tonga | 35,552 TL / tối thiểu |
| Tonga | 5,701 $ / tối thiểu |
| Tonga | 26,223 NT$ / tối thiểu |
| Tonga | 35,36 грн. / tối thiểu |
| Tonga | 3003,928 USh / tối thiểu |
| Tonga | 0,84 $ / tối thiểu |
| Tonga | 33,425 $ / tối thiểu |
| Tonga | 10121,849 UZS / tối thiểu |
| Tonga | 198,378 Bs.S. / tối thiểu |
| Tonga | 22154,82 ₫ / tối thiểu |
| Tonga | 475,317 FCFA / tối thiểu |
| Tonga | 200,382 ر.ي. / tối thiểu |
| Tonga | 14,453 R / tối thiểu |