Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tuvalu.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tuvalu hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tuvalu. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Tuvalu | 4,407 د.إ. / tối thiểu |
Tuvalu | 100,349 Lek / tối thiểu |
Tuvalu | 462,134 դր. / tối thiểu |
Tuvalu | 1577,359 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 1,868 AUD / tối thiểu |
Tuvalu | 2,04 ман. / tối thiểu |
Tuvalu | 2,014 KM / tối thiểu |
Tuvalu | 145,945 ৳ / tối thiểu |
Tuvalu | 2,02 лв. / tối thiểu |
Tuvalu | 0,452 د.ب. / tối thiểu |
Tuvalu | 8,317 Bs / tối thiểu |
Tuvalu | 6,561 R$ / tối thiểu |
Tuvalu | 16,193 P / tối thiểu |
Tuvalu | 4,053 BYN / tối thiểu |
Tuvalu | 2,407 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 1,67 CAD / tối thiểu |
Tuvalu | 0,972 CHF / tối thiểu |
Tuvalu | 1165,116 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 8,621 CN¥ / tối thiểu |
Tuvalu | 4848,841 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 605,288 ₡ / tối thiểu |
Tuvalu | 25,451 Kč / tối thiểu |
Tuvalu | 7,729 kr / tối thiểu |
Tuvalu | 74,692 RD$ / tối thiểu |
Tuvalu | 155,933 د.ج. / tối thiểu |
Tuvalu | 58,186 ج.م. / tối thiểu |
Tuvalu | 18,0 Nfk / tối thiểu |
Tuvalu | 170,145 Br / tối thiểu |
Tuvalu | 1,035 € / tối thiểu |
Tuvalu | 0,895 £ / tối thiểu |
Tuvalu | 3,234 GEL / tối thiểu |
Tuvalu | 13,239 GH₵ / tối thiểu |
Tuvalu | 9,381 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 31,483 L / tối thiểu |
Tuvalu | 7,8 kn / tối thiểu |
Tuvalu | 410,247 Ft / tối thiểu |
Tuvalu | 19623,799 Rp / tối thiểu |
Tuvalu | 4,092 ₪ / tối thiểu |
Tuvalu | 104,838 টকা / tối thiểu |
Tuvalu | 1576,404 د.ع. / tối thiểu |
Tuvalu | 50460,0 ﷼ / tối thiểu |
Tuvalu | 148,488 kr / tối thiểu |
Tuvalu | 192,774 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 0,851 د.أ. / tối thiểu |
Tuvalu | 178,413 ¥ / tối thiểu |
Tuvalu | 155,496 Ksh / tối thiểu |
Tuvalu | 4824,62 ៛ / tối thiểu |
Tuvalu | 1673,516 ₩ / tối thiểu |
Tuvalu | 0,367 د.ك. / tối thiểu |
Tuvalu | 646,931 тңг. / tối thiểu |
Tuvalu | 107738,613 ل.ل. / tối thiểu |
Tuvalu | 362,122 SL Re / tối thiểu |
Tuvalu | 6,509 د.ل. / tối thiểu |
Tuvalu | 10,858 د.م. / tối thiểu |
Tuvalu | 20,028 MDL / tối thiểu |
Tuvalu | 63,576 MKD / tối thiểu |
Tuvalu | 22,513 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 5,077 RM / tối thiểu |
Tuvalu | 76,68 MTn / tối thiểu |
Tuvalu | 21,305 N$ / tối thiểu |
Tuvalu | 1847,268 ₦ / tối thiểu |
Tuvalu | 44,29 C$ / tối thiểu |
Tuvalu | 12,236 kr / tối thiểu |
Tuvalu | 167,933 नेरू / tối thiểu |
Tuvalu | 2,064 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 0,461 ر.ع. / tối thiểu |
Tuvalu | 1,2 B/. / tối thiểu |
Tuvalu | 68,558 ₱ / tối thiểu |
Tuvalu | 339,547 ₨ / tối thiểu |
Tuvalu | 4,406 zł / tối thiểu |
Tuvalu | 8697,024 ₲ / tối thiểu |
Tuvalu | 4,387 ر.ق. / tối thiểu |
Tuvalu | 5,232 RON / tối thiểu |
Tuvalu | 121,332 дин. / tối thiểu |
Tuvalu | 96,697 руб. / tối thiểu |
Tuvalu | 1742,056 FR / tối thiểu |
Tuvalu | 4,503 ر.س. / tối thiểu |
Tuvalu | 720,6 SDG / tối thiểu |
Tuvalu | 11,561 kr / tối thiểu |
Tuvalu | 1,548 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 45,576 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 15602,4 ل.س. / tối thiểu |
Tuvalu | 39,216 ฿ / tối thiểu |
Tuvalu | 3,462 د.ت. / tối thiểu |
Tuvalu | 2,889 T$ / tối thiểu |
Tuvalu | 49,213 TL / tối thiểu |
Tuvalu | 8,129 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 36,715 NT$ / tối thiểu |
Tuvalu | 49,582 грн. / tối thiểu |
Tuvalu | 4276,286 USh / tối thiểu |
Tuvalu | 1,2 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 48,027 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 15003,726 UZS / tối thiểu |
Tuvalu | 165,548 Bs.S. / tối thiểu |
Tuvalu | 31687,354 ₫ / tối thiểu |
Tuvalu | 679,168 FCFA / tối thiểu |
Tuvalu | 288,24 ر.ي. / tối thiểu |
Tuvalu | 21,277 R / tối thiểu |