Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến United States Virgin Islands.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến United States Virgin Islands hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở United States Virgin Islands. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
USA, Virgin Islands | 0,066 د.إ. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,49 Lek / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 6,801 դր. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 23,744 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,028 AUD / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,031 ман. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,03 KM / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,188 ৳ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,03 лв. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,007 د.ب. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,124 Bs / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,098 R$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,239 P / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,06 BYN / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,036 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,025 CAD / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,014 CHF / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 17,293 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,129 CN¥ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 71,759 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 9,076 ₡ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,377 Kč / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,115 kr / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,111 RD$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,331 د.ج. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,873 ج.م. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,27 Nfk / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,525 Br / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,015 € / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,013 £ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,049 GEL / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,196 GH₵ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,141 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,471 L / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,116 kn / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 6,072 Ft / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 292,203 Rp / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,061 ₪ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,572 টকা / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 23,317 د.ع. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 756,9 ﷼ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,203 kr / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,884 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,013 د.أ. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,645 ¥ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,326 Ksh / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 72,15 ៛ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 24,916 ₩ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,005 د.ك. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 9,672 тңг. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1619,243 ل.ل. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 5,43 SL Re / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,098 د.ل. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,161 د.م. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,3 MDL / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,945 MKD / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,335 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,076 RM / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,15 MTn / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,314 N$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 27,637 ₦ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,662 C$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,181 kr / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,518 नेरू / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,031 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,007 ر.ع. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,018 B/. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,017 ₱ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 5,105 ₨ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,066 zł / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 129,022 ₲ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,065 ر.ق. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,078 RON / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,8 дин. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,45 руб. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 26,044 FR / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,068 ر.س. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 10,809 SDG / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,171 kr / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,023 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,686 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 234,036 ل.س. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,582 ฿ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,052 د.ت. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,043 T$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,737 TL / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,122 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,547 NT$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,744 грн. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 64,115 USh / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,018 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,721 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 223,364 UZS / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,483 Bs.S. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 474,147 ₫ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 10,073 FCFA / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 4,324 ر.ي. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,314 R / tối thiểu |