App Icon Install TELZ App
GET

Làm bao nhiêu trả bấy nhiêu. Không mất phí kết nối.
Cuộc gọi Internet
Vietnam 0,202 د.إ.‏ / tối thiểu
Vietnam 4,553 Lek / tối thiểu
Vietnam 20,781 դր. / tối thiểu
Vietnam 72,551 $ / tối thiểu
Vietnam 0,085 AUD / tối thiểu
Vietnam 0,093 ман. / tối thiểu
Vietnam 0,092 KM / tối thiểu
Vietnam 6,685 ৳ / tối thiểu
Vietnam 0,092 лв. / tối thiểu
Vietnam 0,021 د.ب.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,38 Bs / tối thiểu
Vietnam 0,298 R$ / tối thiểu
Vietnam 0,731 P / tối thiểu
Vietnam 0,183 BYN / tối thiểu
Vietnam 0,11 $ / tối thiểu
Vietnam 0,076 CAD / tối thiểu
Vietnam 0,044 CHF / tối thiểu
Vietnam 52,839 $ / tối thiểu
Vietnam 0,394 CN¥ / tối thiểu
Vietnam 219,264 $ / tối thiểu
Vietnam 27,731 ₡ / tối thiểu
Vietnam 1,151 Kč / tối thiểu
Vietnam 0,35 kr / tối thiểu
Vietnam 3,393 RD$ / tối thiểu
Vietnam 7,122 د.ج.‏ / tối thiểu
Vietnam 2,667 ج.م.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,825 Nfk / tối thiểu
Vietnam 7,715 Br / tối thiểu
Vietnam 0,047 € / tối thiểu
Vietnam 0,041 £ / tối thiểu
Vietnam 0,148 GEL / tối thiểu
Vietnam 0,6 GH₵ / tối thiểu
Vietnam 0,43 $ / tối thiểu
Vietnam 1,438 L / tối thiểu
Vietnam 0,354 kn / tối thiểu
Vietnam 18,554 Ft / tối thiểu
Vietnam 892,842 Rp / tối thiểu
Vietnam 0,185 ₪ / tối thiểu
Vietnam 4,803 টকা / tối thiểu
Vietnam 71,247 د.ع.‏ / tối thiểu
Vietnam 2312,75 ﷼ / tối thiểu
Vietnam 6,731 kr / tối thiểu
Vietnam 8,813 $ / tối thiểu
Vietnam 0,039 د.أ.‏ / tối thiểu
Vietnam 8,083 ¥ / tối thiểu
Vietnam 7,106 Ksh / tối thiểu
Vietnam 220,459 ៛ / tối thiểu
Vietnam 76,131 ₩ / tối thiểu
Vietnam 0,017 د.ك.‏ / tối thiểu
Vietnam 29,553 тңг. / tối thiểu
Vietnam 4947,687 ل.ل.‏ / tối thiểu
Vietnam 16,592 SL Re / tối thiểu
Vietnam 0,298 د.ل.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,492 د.م.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,916 MDL / tối thiểu
Vietnam 2,887 MKD / tối thiểu
Vietnam 1,023 $ / tối thiểu
Vietnam 0,233 RM / tối thiểu
Vietnam 3,514 MTn / tối thiểu
Vietnam 0,96 N$ / tối thiểu
Vietnam 84,445 ₦ / tối thiểu
Vietnam 2,023 C$ / tối thiểu
Vietnam 0,553 kr / tối thiểu
Vietnam 7,693 नेरू / tối thiểu
Vietnam 0,094 $ / tối thiểu
Vietnam 0,021 ر.ع.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,055 B/. / tối thiểu
Vietnam 3,107 ₱ / tối thiểu
Vietnam 15,597 ₨ / tối thiểu
Vietnam 0,2 zł / tối thiểu
Vietnam 394,233 ₲ / tối thiểu
Vietnam 0,198 ر.ق.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,237 RON / tối thiểu
Vietnam 5,5 дин. / tối thiểu
Vietnam 4,43 руб. / tối thiểu
Vietnam 79,579 FR / tối thiểu
Vietnam 0,206 ر.س.‏ / tối thiểu
Vietnam 33,028 SDG / tối thiểu
Vietnam 0,522 kr / tối thiểu
Vietnam 0,07 $ / tối thiểu
Vietnam 2,096 $ / tối thiểu
Vietnam 715,11 ل.س.‏ / tối thiểu
Vietnam 1,777 ฿ / tối thiểu
Vietnam 0,16 د.ت.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,132 T$ / tối thiểu
Vietnam 2,251 TL / tối thiểu
Vietnam 0,373 $ / tối thiểu
Vietnam 1,671 NT$ / tối thiểu
Vietnam 2,272 грн. / tối thiểu
Vietnam 195,906 USh / tối thiểu
Vietnam 0,055 $ / tối thiểu
Vietnam 2,204 $ / tối thiểu
Vietnam 682,5 UZS / tối thiểu
Vietnam 7,588 Bs.S. / tối thiểu
Vietnam 1448,783 ₫ / tối thiểu
Vietnam 30,778 FCFA / tối thiểu
Vietnam 13,211 ر.ي.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,96 R / tối thiểu
Bạn cũng có thể gọi không cần internet.

Nhận nó và bắt đầu tiết kiệm!

Ứng dụng của chúng tôi có sẵn miễn phí trên mọi thiết bị di động! Tải xuống ngay bây giờ để bắt đầu!