Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Vietnam.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Vietnam hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Vietnam. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Vietnam | 0,202 د.إ. / tối thiểu |
Vietnam | 4,553 Lek / tối thiểu |
Vietnam | 20,781 դր. / tối thiểu |
Vietnam | 72,551 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,085 AUD / tối thiểu |
Vietnam | 0,093 ман. / tối thiểu |
Vietnam | 0,092 KM / tối thiểu |
Vietnam | 6,685 ৳ / tối thiểu |
Vietnam | 0,092 лв. / tối thiểu |
Vietnam | 0,021 د.ب. / tối thiểu |
Vietnam | 0,38 Bs / tối thiểu |
Vietnam | 0,298 R$ / tối thiểu |
Vietnam | 0,731 P / tối thiểu |
Vietnam | 0,183 BYN / tối thiểu |
Vietnam | 0,11 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,076 CAD / tối thiểu |
Vietnam | 0,044 CHF / tối thiểu |
Vietnam | 52,839 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,394 CN¥ / tối thiểu |
Vietnam | 219,264 $ / tối thiểu |
Vietnam | 27,731 ₡ / tối thiểu |
Vietnam | 1,151 Kč / tối thiểu |
Vietnam | 0,35 kr / tối thiểu |
Vietnam | 3,393 RD$ / tối thiểu |
Vietnam | 7,122 د.ج. / tối thiểu |
Vietnam | 2,667 ج.م. / tối thiểu |
Vietnam | 0,825 Nfk / tối thiểu |
Vietnam | 7,715 Br / tối thiểu |
Vietnam | 0,047 € / tối thiểu |
Vietnam | 0,041 £ / tối thiểu |
Vietnam | 0,148 GEL / tối thiểu |
Vietnam | 0,6 GH₵ / tối thiểu |
Vietnam | 0,43 $ / tối thiểu |
Vietnam | 1,438 L / tối thiểu |
Vietnam | 0,354 kn / tối thiểu |
Vietnam | 18,554 Ft / tối thiểu |
Vietnam | 892,842 Rp / tối thiểu |
Vietnam | 0,185 ₪ / tối thiểu |
Vietnam | 4,803 টকা / tối thiểu |
Vietnam | 71,247 د.ع. / tối thiểu |
Vietnam | 2312,75 ﷼ / tối thiểu |
Vietnam | 6,731 kr / tối thiểu |
Vietnam | 8,813 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,039 د.أ. / tối thiểu |
Vietnam | 8,083 ¥ / tối thiểu |
Vietnam | 7,106 Ksh / tối thiểu |
Vietnam | 220,459 ៛ / tối thiểu |
Vietnam | 76,131 ₩ / tối thiểu |
Vietnam | 0,017 د.ك. / tối thiểu |
Vietnam | 29,553 тңг. / tối thiểu |
Vietnam | 4947,687 ل.ل. / tối thiểu |
Vietnam | 16,592 SL Re / tối thiểu |
Vietnam | 0,298 د.ل. / tối thiểu |
Vietnam | 0,492 د.م. / tối thiểu |
Vietnam | 0,916 MDL / tối thiểu |
Vietnam | 2,887 MKD / tối thiểu |
Vietnam | 1,023 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,233 RM / tối thiểu |
Vietnam | 3,514 MTn / tối thiểu |
Vietnam | 0,96 N$ / tối thiểu |
Vietnam | 84,445 ₦ / tối thiểu |
Vietnam | 2,023 C$ / tối thiểu |
Vietnam | 0,553 kr / tối thiểu |
Vietnam | 7,693 नेरू / tối thiểu |
Vietnam | 0,094 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,021 ر.ع. / tối thiểu |
Vietnam | 0,055 B/. / tối thiểu |
Vietnam | 3,107 ₱ / tối thiểu |
Vietnam | 15,597 ₨ / tối thiểu |
Vietnam | 0,2 zł / tối thiểu |
Vietnam | 394,233 ₲ / tối thiểu |
Vietnam | 0,198 ر.ق. / tối thiểu |
Vietnam | 0,237 RON / tối thiểu |
Vietnam | 5,5 дин. / tối thiểu |
Vietnam | 4,43 руб. / tối thiểu |
Vietnam | 79,579 FR / tối thiểu |
Vietnam | 0,206 ر.س. / tối thiểu |
Vietnam | 33,028 SDG / tối thiểu |
Vietnam | 0,522 kr / tối thiểu |
Vietnam | 0,07 $ / tối thiểu |
Vietnam | 2,096 $ / tối thiểu |
Vietnam | 715,11 ل.س. / tối thiểu |
Vietnam | 1,777 ฿ / tối thiểu |
Vietnam | 0,16 د.ت. / tối thiểu |
Vietnam | 0,132 T$ / tối thiểu |
Vietnam | 2,251 TL / tối thiểu |
Vietnam | 0,373 $ / tối thiểu |
Vietnam | 1,671 NT$ / tối thiểu |
Vietnam | 2,272 грн. / tối thiểu |
Vietnam | 195,906 USh / tối thiểu |
Vietnam | 0,055 $ / tối thiểu |
Vietnam | 2,204 $ / tối thiểu |
Vietnam | 682,5 UZS / tối thiểu |
Vietnam | 7,588 Bs.S. / tối thiểu |
Vietnam | 1448,783 ₫ / tối thiểu |
Vietnam | 30,778 FCFA / tối thiểu |
Vietnam | 13,211 ر.ي. / tối thiểu |
Vietnam | 0,96 R / tối thiểu |