App Icon Install TELZ App
GET

Làm bao nhiêu trả bấy nhiêu. Không mất phí kết nối.
Cuộc gọi Internet
Vietnam 0,202 د.إ.‏ / tối thiểu
Vietnam 4,599 Lek / tối thiểu
Vietnam 21,181 դր. / tối thiểu
Vietnam 72,296 $ / tối thiểu
Vietnam 0,086 AUD / tối thiểu
Vietnam 0,093 ман. / tối thiểu
Vietnam 0,092 KM / tối thiểu
Vietnam 6,689 ৳ / tối thiểu
Vietnam 0,093 лв. / tối thiểu
Vietnam 0,021 د.ب.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,381 Bs / tối thiểu
Vietnam 0,301 R$ / tối thiểu
Vietnam 0,742 P / tối thiểu
Vietnam 0,186 BYN / tối thiểu
Vietnam 0,11 $ / tối thiểu
Vietnam 0,077 CAD / tối thiểu
Vietnam 0,045 CHF / tối thiểu
Vietnam 53,401 $ / tối thiểu
Vietnam 0,395 CN¥ / tối thiểu
Vietnam 222,239 $ / tối thiểu
Vietnam 27,742 ₡ / tối thiểu
Vietnam 1,167 Kč / tối thiểu
Vietnam 0,354 kr / tối thiểu
Vietnam 3,423 RD$ / tối thiểu
Vietnam 7,147 د.ج.‏ / tối thiểu
Vietnam 2,667 ج.م.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,825 Nfk / tối thiểu
Vietnam 7,798 Br / tối thiểu
Vietnam 0,047 € / tối thiểu
Vietnam 0,041 £ / tối thiểu
Vietnam 0,148 GEL / tối thiểu
Vietnam 0,607 GH₵ / tối thiểu
Vietnam 0,43 $ / tối thiểu
Vietnam 1,443 L / tối thiểu
Vietnam 0,358 kn / tối thiểu
Vietnam 18,803 Ft / tối thiểu
Vietnam 899,424 Rp / tối thiểu
Vietnam 0,188 ₪ / tối thiểu
Vietnam 4,805 টকা / tối thiểu
Vietnam 72,252 د.ع.‏ / tối thiểu
Vietnam 2312,75 ﷼ / tối thiểu
Vietnam 6,806 kr / tối thiểu
Vietnam 8,835 $ / tối thiểu
Vietnam 0,039 د.أ.‏ / tối thiểu
Vietnam 8,177 ¥ / tối thiểu
Vietnam 7,127 Ksh / tối thiểu
Vietnam 221,128 ៛ / tối thiểu
Vietnam 76,703 ₩ / tối thiểu
Vietnam 0,017 د.ك.‏ / tối thiểu
Vietnam 29,651 тңг. / tối thiểu
Vietnam 4938,02 ل.ل.‏ / tối thiểu
Vietnam 16,597 SL Re / tối thiểu
Vietnam 0,298 د.ل.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,498 د.م.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,918 MDL / tối thiểu
Vietnam 2,914 MKD / tối thiểu
Vietnam 1,032 $ / tối thiểu
Vietnam 0,233 RM / tối thiểu
Vietnam 3,514 MTn / tối thiểu
Vietnam 0,976 N$ / tối thiểu
Vietnam 84,666 ₦ / tối thiểu
Vietnam 2,03 C$ / tối thiểu
Vietnam 0,561 kr / tối thiểu
Vietnam 7,697 नेरू / tối thiểu
Vietnam 0,095 $ / tối thiểu
Vietnam 0,021 ر.ع.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,055 B/. / tối thiểu
Vietnam 3,142 ₱ / tối thiểu
Vietnam 15,563 ₨ / tối thiểu
Vietnam 0,202 zł / tối thiểu
Vietnam 398,614 ₲ / tối thiểu
Vietnam 0,201 ر.ق.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,24 RON / tối thiểu
Vietnam 5,561 дин. / tối thiểu
Vietnam 4,432 руб. / tối thiểu
Vietnam 79,844 FR / tối thiểu
Vietnam 0,206 ر.س.‏ / tối thiểu
Vietnam 33,028 SDG / tối thiểu
Vietnam 0,53 kr / tối thiểu
Vietnam 0,071 $ / tối thiểu
Vietnam 2,089 $ / tối thiểu
Vietnam 715,11 ل.س.‏ / tối thiểu
Vietnam 1,797 ฿ / tối thiểu
Vietnam 0,159 د.ت.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,132 T$ / tối thiểu
Vietnam 2,256 TL / tối thiểu
Vietnam 0,373 $ / tối thiểu
Vietnam 1,683 NT$ / tối thiểu
Vietnam 2,273 грн. / tối thiểu
Vietnam 195,996 USh / tối thiểu
Vietnam 0,055 $ / tối thiểu
Vietnam 2,201 $ / tối thiểu
Vietnam 687,671 UZS / tối thiểu
Vietnam 7,588 Bs.S. / tối thiểu
Vietnam 1452,337 ₫ / tối thiểu
Vietnam 31,129 FCFA / tối thiểu
Vietnam 13,211 ر.ي.‏ / tối thiểu
Vietnam 0,975 R / tối thiểu
Bạn cũng có thể gọi không cần internet.

Nhận nó và bắt đầu tiết kiệm!

Ứng dụng của chúng tôi có sẵn miễn phí trên mọi thiết bị di động! Tải xuống ngay bây giờ để bắt đầu!