Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Vietnam.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Vietnam hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Vietnam. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Vietnam | 0,202 د.إ. / tối thiểu |
Vietnam | 4,543 Lek / tối thiểu |
Vietnam | 21,119 դր. / tối thiểu |
Vietnam | 78,409 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,083 AUD / tối thiểu |
Vietnam | 0,093 ман. / tối thiểu |
Vietnam | 0,092 KM / tối thiểu |
Vietnam | 6,705 ৳ / tối thiểu |
Vietnam | 0,092 лв. / tối thiểu |
Vietnam | 0,021 د.ب. / tối thiểu |
Vietnam | 0,381 Bs / tối thiểu |
Vietnam | 0,293 R$ / tối thiểu |
Vietnam | 0,732 P / tối thiểu |
Vietnam | 0,187 BYN / tối thiểu |
Vietnam | 0,111 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,077 CAD / tối thiểu |
Vietnam | 0,044 CHF / tối thiểu |
Vietnam | 52,867 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,392 CN¥ / tối thiểu |
Vietnam | 213,875 $ / tối thiểu |
Vietnam | 27,686 ₡ / tối thiểu |
Vietnam | 1,137 Kč / tối thiểu |
Vietnam | 0,35 kr / tối thiểu |
Vietnam | 3,444 RD$ / tối thiểu |
Vietnam | 7,129 د.ج. / tối thiểu |
Vietnam | 2,628 ج.م. / tối thiểu |
Vietnam | 0,825 Nfk / tối thiểu |
Vietnam | 7,962 Br / tối thiểu |
Vietnam | 0,047 € / tối thiểu |
Vietnam | 0,041 £ / tối thiểu |
Vietnam | 0,15 GEL / tối thiểu |
Vietnam | 0,694 GH₵ / tối thiểu |
Vietnam | 0,428 $ / tối thiểu |
Vietnam | 1,447 L / tối thiểu |
Vietnam | 0,353 kn / tối thiểu |
Vietnam | 18,205 Ft / tối thiểu |
Vietnam | 912,467 Rp / tối thiểu |
Vietnam | 0,182 ₪ / tối thiểu |
Vietnam | 4,882 টকা / tối thiểu |
Vietnam | 72,172 د.ع. / tối thiểu |
Vietnam | 2312,75 ﷼ / tối thiểu |
Vietnam | 6,66 kr / tối thiểu |
Vietnam | 8,848 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,039 د.أ. / tối thiểu |
Vietnam | 8,243 ¥ / tối thiểu |
Vietnam | 7,118 Ksh / tối thiểu |
Vietnam | 221,095 ៛ / tối thiểu |
Vietnam | 77,584 ₩ / tối thiểu |
Vietnam | 0,017 د.ك. / tối thiểu |
Vietnam | 30,171 тңг. / tối thiểu |
Vietnam | 4934,213 ل.ل. / tối thiểu |
Vietnam | 16,665 SL Re / tối thiểu |
Vietnam | 0,298 د.ل. / tối thiểu |
Vietnam | 0,501 د.م. / tối thiểu |
Vietnam | 0,923 MDL / tối thiểu |
Vietnam | 2,893 MKD / tối thiểu |
Vietnam | 1,012 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,232 RM / tối thiểu |
Vietnam | 3,514 MTn / tối thiểu |
Vietnam | 0,95 N$ / tối thiểu |
Vietnam | 80,7 ₦ / tối thiểu |
Vietnam | 2,027 C$ / tối thiểu |
Vietnam | 0,547 kr / tối thiểu |
Vietnam | 7,831 नेरू / tối thiểu |
Vietnam | 0,094 $ / tối thiểu |
Vietnam | 0,021 ر.ع. / tối thiểu |
Vietnam | 0,055 B/. / tối thiểu |
Vietnam | 3,193 ₱ / tối thiểu |
Vietnam | 15,61 ₨ / tối thiểu |
Vietnam | 0,199 zł / tối thiểu |
Vietnam | 387,122 ₲ / tối thiểu |
Vietnam | 0,201 ر.ق. / tối thiểu |
Vietnam | 0,239 RON / tối thiểu |
Vietnam | 5,5 дин. / tối thiểu |
Vietnam | 4,527 руб. / tối thiểu |
Vietnam | 79,913 FR / tối thiểu |
Vietnam | 0,206 ر.س. / tối thiểu |
Vietnam | 33,083 SDG / tối thiểu |
Vietnam | 0,516 kr / tối thiểu |
Vietnam | 0,071 $ / tối thiểu |
Vietnam | 2,096 $ / tối thiểu |
Vietnam | 715,11 ل.س. / tối thiểu |
Vietnam | 1,78 ฿ / tối thiểu |
Vietnam | 0,16 د.ت. / tối thiểu |
Vietnam | 0,132 T$ / tối thiểu |
Vietnam | 2,293 TL / tối thiểu |
Vietnam | 0,374 $ / tối thiểu |
Vietnam | 1,679 NT$ / tối thiểu |
Vietnam | 2,273 грн. / tối thiểu |
Vietnam | 190,91 USh / tối thiểu |
Vietnam | 0,055 $ / tối thiểu |
Vietnam | 2,196 $ / tối thiểu |
Vietnam | 666,621 UZS / tối thiểu |
Vietnam | 10,184 Bs.S. / tối thiểu |
Vietnam | 1450,213 ₫ / tối thiểu |
Vietnam | 30,764 FCFA / tối thiểu |
Vietnam | 13,148 ر.ي. / tối thiểu |
Vietnam | 0,948 R / tối thiểu |