Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Vietnam.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Vietnam hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Vietnam. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Vietnam | 0,202 د.إ. / tối thiểu |
| Vietnam | 4,612 Lek / tối thiểu |
| Vietnam | 20,946 դր. / tối thiểu |
| Vietnam | 78,348 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,085 AUD / tối thiểu |
| Vietnam | 0,093 ман. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,093 KM / tối thiểu |
| Vietnam | 6,733 ৳ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,093 лв. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,021 د.ب. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,379 Bs / tối thiểu |
| Vietnam | 0,293 R$ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,737 P / tối thiểu |
| Vietnam | 0,188 BYN / tối thiểu |
| Vietnam | 0,11 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,078 CAD / tối thiểu |
| Vietnam | 0,044 CHF / tối thiểu |
| Vietnam | 51,186 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,391 CN¥ / tối thiểu |
| Vietnam | 203,856 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 27,465 ₡ / tối thiểu |
| Vietnam | 1,154 Kč / tối thiểu |
| Vietnam | 0,356 kr / tối thiểu |
| Vietnam | 3,482 RD$ / tối thiểu |
| Vietnam | 7,18 د.ج. / tối thiểu |
| Vietnam | 2,607 ج.م. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,825 Nfk / tối thiểu |
| Vietnam | 8,479 Br / tối thiểu |
| Vietnam | 0,048 € / tối thiểu |
| Vietnam | 0,042 £ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,149 GEL / tối thiểu |
| Vietnam | 0,608 GH₵ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,428 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 1,445 L / tối thiểu |
| Vietnam | 0,359 kn / tối thiểu |
| Vietnam | 18,219 Ft / tối thiểu |
| Vietnam | 918,897 Rp / tối thiểu |
| Vietnam | 0,179 ₪ / tối thiểu |
| Vietnam | 4,875 টকা / tối thiểu |
| Vietnam | 71,937 د.ع. / tối thiểu |
| Vietnam | 2316,875 ﷼ / tối thiểu |
| Vietnam | 7,009 kr / tối thiểu |
| Vietnam | 8,82 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,039 د.أ. / tối thiểu |
| Vietnam | 8,652 ¥ / tối thiểu |
| Vietnam | 7,128 Ksh / tối thiểu |
| Vietnam | 219,809 ៛ / tối thiểu |
| Vietnam | 80,855 ₩ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,017 د.ك. / tối thiểu |
| Vietnam | 28,48 тңг. / tối thiểu |
| Vietnam | 4921,112 ل.ل. / tối thiểu |
| Vietnam | 16,922 SL Re / tối thiểu |
| Vietnam | 0,301 د.ل. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,51 د.م. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,943 MDL / tối thiểu |
| Vietnam | 2,934 MKD / tối thiểu |
| Vietnam | 1,01 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,228 RM / tối thiểu |
| Vietnam | 3,514 MTn / tối thiểu |
| Vietnam | 0,947 N$ / tối thiểu |
| Vietnam | 79,849 ₦ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,021 C$ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,562 kr / tối thiểu |
| Vietnam | 7,792 नेरू / tối thiểu |
| Vietnam | 0,098 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,021 ر.ع. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,055 B/. / tối thiểu |
| Vietnam | 3,241 ₱ / tối thiểu |
| Vietnam | 15,517 ₨ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,202 zł / tối thiểu |
| Vietnam | 386,145 ₲ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,2 ر.ق. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,243 RON / tối thiểu |
| Vietnam | 5,591 дин. / tối thiểu |
| Vietnam | 4,403 руб. / tối thiểu |
| Vietnam | 79,845 FR / tối thiểu |
| Vietnam | 0,206 ر.س. / tối thiểu |
| Vietnam | 33,083 SDG / tối thiểu |
| Vietnam | 0,525 kr / tối thiểu |
| Vietnam | 0,072 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,12 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 715,11 ل.س. / tối thiểu |
| Vietnam | 1,786 ฿ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,163 د.ت. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,132 T$ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,334 TL / tối thiểu |
| Vietnam | 0,373 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 1,723 NT$ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,319 грн. / tối thiểu |
| Vietnam | 199,873 USh / tối thiểu |
| Vietnam | 0,055 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,188 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 654,266 UZS / tối thiểu |
| Vietnam | 13,06 Bs.S. / tối thiểu |
| Vietnam | 1450,487 ₫ / tối thiểu |
| Vietnam | 31,273 FCFA / tối thiểu |
| Vietnam | 13,118 ر.ي. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,949 R / tối thiểu |