Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Bermuda.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Bermuda hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Bermuda. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Bermuda | 0,103 د.إ. / tối thiểu |
Bermuda | 2,311 Lek / tối thiểu |
Bermuda | 10,724 դր. / tối thiểu |
Bermuda | 39,884 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,042 AUD / tối thiểu |
Bermuda | 0,048 ман. / tối thiểu |
Bermuda | 0,047 KM / tối thiểu |
Bermuda | 3,408 ৳ / tối thiểu |
Bermuda | 0,047 лв. / tối thiểu |
Bermuda | 0,011 د.ب. / tối thiểu |
Bermuda | 0,193 Bs / tối thiểu |
Bermuda | 0,15 R$ / tối thiểu |
Bermuda | 0,372 P / tối thiểu |
Bermuda | 0,095 BYN / tối thiểu |
Bermuda | 0,056 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,039 CAD / tối thiểu |
Bermuda | 0,022 CHF / tối thiểu |
Bermuda | 26,94 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,199 CN¥ / tối thiểu |
Bermuda | 108,916 $ / tối thiểu |
Bermuda | 14,115 ₡ / tối thiểu |
Bermuda | 0,58 Kč / tối thiểu |
Bermuda | 0,178 kr / tối thiểu |
Bermuda | 1,751 RD$ / tối thiểu |
Bermuda | 3,63 د.ج. / tối thiểu |
Bermuda | 1,337 ج.م. / tối thiểu |
Bermuda | 0,42 Nfk / tối thiểu |
Bermuda | 4,039 Br / tối thiểu |
Bermuda | 0,024 € / tối thiểu |
Bermuda | 0,021 £ / tối thiểu |
Bermuda | 0,076 GEL / tối thiểu |
Bermuda | 0,351 GH₵ / tối thiểu |
Bermuda | 0,218 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,732 L / tối thiểu |
Bermuda | 0,18 kn / tối thiểu |
Bermuda | 9,296 Ft / tối thiểu |
Bermuda | 465,387 Rp / tối thiểu |
Bermuda | 0,093 ₪ / tối thiểu |
Bermuda | 2,484 টকা / tối thiểu |
Bermuda | 36,68 د.ع. / tối thiểu |
Bermuda | 1178,1 ﷼ / tối thiểu |
Bermuda | 3,396 kr / tối thiểu |
Bermuda | 4,483 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,02 د.أ. / tối thiểu |
Bermuda | 4,134 ¥ / tối thiểu |
Bermuda | 3,626 Ksh / tối thiểu |
Bermuda | 112,29 ៛ / tối thiểu |
Bermuda | 39,462 ₩ / tối thiểu |
Bermuda | 0,009 د.ك. / tối thiểu |
Bermuda | 15,315 тңг. / tối thiểu |
Bermuda | 2507,592 ل.ل. / tối thiểu |
Bermuda | 8,472 SL Re / tối thiểu |
Bermuda | 0,152 د.ل. / tối thiểu |
Bermuda | 0,255 د.م. / tối thiểu |
Bermuda | 0,465 MDL / tối thiểu |
Bermuda | 1,471 MKD / tối thiểu |
Bermuda | 0,516 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,118 RM / tối thiểu |
Bermuda | 1,789 MTn / tối thiểu |
Bermuda | 0,482 N$ / tối thiểu |
Bermuda | 41,198 ₦ / tối thiểu |
Bermuda | 1,026 C$ / tối thiểu |
Bermuda | 0,28 kr / tối thiểu |
Bermuda | 3,977 नेरू / tối thiểu |
Bermuda | 0,048 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,011 ر.ع. / tối thiểu |
Bermuda | 0,028 B/. / tối thiểu |
Bermuda | 1,622 ₱ / tối thiểu |
Bermuda | 7,875 ₨ / tối thiểu |
Bermuda | 0,102 zł / tối thiểu |
Bermuda | 196,759 ₲ / tối thiểu |
Bermuda | 0,102 ر.ق. / tối thiểu |
Bermuda | 0,121 RON / tối thiểu |
Bermuda | 2,798 дин. / tối thiểu |
Bermuda | 2,311 руб. / tối thiểu |
Bermuda | 40,544 FR / tối thiểu |
Bermuda | 0,105 ر.س. / tối thiểu |
Bermuda | 16,842 SDG / tối thiểu |
Bermuda | 0,263 kr / tối thiểu |
Bermuda | 0,036 $ / tối thiểu |
Bermuda | 1,063 $ / tối thiểu |
Bermuda | 364,056 ل.س. / tối thiểu |
Bermuda | 0,909 ฿ / tối thiểu |
Bermuda | 0,081 د.ت. / tối thiểu |
Bermuda | 0,067 T$ / tối thiểu |
Bermuda | 1,167 TL / tối thiểu |
Bermuda | 0,19 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,851 NT$ / tối thiểu |
Bermuda | 1,156 грн. / tối thiểu |
Bermuda | 97,021 USh / tối thiểu |
Bermuda | 0,028 $ / tối thiểu |
Bermuda | 1,117 $ / tối thiểu |
Bermuda | 339,08 UZS / tối thiểu |
Bermuda | 5,121 Bs.S. / tối thiểu |
Bermuda | 738,752 ₫ / tối thiểu |
Bermuda | 15,665 FCFA / tối thiểu |
Bermuda | 6,699 ر.ي. / tối thiểu |
Bermuda | 0,485 R / tối thiểu |