Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Bermuda.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Bermuda hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Bermuda. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Bermuda | 0,103 د.إ. / tối thiểu |
Bermuda | 2,337 Lek / tối thiểu |
Bermuda | 10,725 դր. / tối thiểu |
Bermuda | 36,197 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,043 AUD / tối thiểu |
Bermuda | 0,048 ман. / tối thiểu |
Bermuda | 0,047 KM / tối thiểu |
Bermuda | 3,401 ৳ / tối thiểu |
Bermuda | 0,047 лв. / tối thiểu |
Bermuda | 0,011 د.ب. / tối thiểu |
Bermuda | 0,194 Bs / tối thiểu |
Bermuda | 0,152 R$ / tối thiểu |
Bermuda | 0,375 P / tối thiểu |
Bermuda | 0,094 BYN / tối thiểu |
Bermuda | 0,056 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,039 CAD / tối thiểu |
Bermuda | 0,023 CHF / tối thiểu |
Bermuda | 26,996 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,201 CN¥ / tối thiểu |
Bermuda | 112,671 $ / tối thiểu |
Bermuda | 14,145 ₡ / tối thiểu |
Bermuda | 0,588 Kč / tối thiểu |
Bermuda | 0,179 kr / tối thiểu |
Bermuda | 1,732 RD$ / tối thiểu |
Bermuda | 3,636 د.ج. / tối thiểu |
Bermuda | 1,354 ج.م. / tối thiểu |
Bermuda | 0,42 Nfk / tối thiểu |
Bermuda | 3,959 Br / tối thiểu |
Bermuda | 0,024 € / tối thiểu |
Bermuda | 0,021 £ / tối thiểu |
Bermuda | 0,075 GEL / tối thiểu |
Bermuda | 0,301 GH₵ / tối thiểu |
Bermuda | 0,218 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,736 L / tối thiểu |
Bermuda | 0,181 kn / tối thiểu |
Bermuda | 9,494 Ft / tối thiểu |
Bermuda | 454,508 Rp / tối thiểu |
Bermuda | 0,095 ₪ / tối thiểu |
Bermuda | 2,443 টকা / tối thiểu |
Bermuda | 36,672 د.ع. / tối thiểu |
Bermuda | 1179,15 ﷼ / tối thiểu |
Bermuda | 3,445 kr / tối thiểu |
Bermuda | 4,483 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,02 د.أ. / tối thiểu |
Bermuda | 4,14 ¥ / tối thiểu |
Bermuda | 3,626 Ksh / tối thiểu |
Bermuda | 112,084 ៛ / tối thiểu |
Bermuda | 38,894 ₩ / tối thiểu |
Bermuda | 0,009 د.ك. / tối thiểu |
Bermuda | 15,085 тңг. / tối thiểu |
Bermuda | 2510,416 ل.ل. / tối thiểu |
Bermuda | 8,427 SL Re / tối thiểu |
Bermuda | 0,151 د.ل. / tối thiểu |
Bermuda | 0,252 د.م. / tối thiểu |
Bermuda | 0,465 MDL / tối thiểu |
Bermuda | 1,478 MKD / tối thiểu |
Bermuda | 0,526 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,118 RM / tối thiểu |
Bermuda | 1,789 MTn / tối thiểu |
Bermuda | 0,493 N$ / tối thiểu |
Bermuda | 42,921 ₦ / tối thiểu |
Bermuda | 1,03 C$ / tối thiểu |
Bermuda | 0,286 kr / tối thiểu |
Bermuda | 3,91 नेरू / tối thiểu |
Bermuda | 0,047 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,011 ر.ع. / tối thiểu |
Bermuda | 0,028 B/. / tối thiểu |
Bermuda | 1,598 ₱ / tối thiểu |
Bermuda | 7,896 ₨ / tối thiểu |
Bermuda | 0,102 zł / tối thiểu |
Bermuda | 204,973 ₲ / tối thiểu |
Bermuda | 0,102 ر.ق. / tối thiểu |
Bermuda | 0,122 RON / tối thiểu |
Bermuda | 2,815 дин. / tối thiểu |
Bermuda | 2,254 руб. / tối thiểu |
Bermuda | 40,493 FR / tối thiểu |
Bermuda | 0,105 ر.س. / tối thiểu |
Bermuda | 16,814 SDG / tối thiểu |
Bermuda | 0,268 kr / tối thiểu |
Bermuda | 0,036 $ / tối thiểu |
Bermuda | 1,056 $ / tối thiểu |
Bermuda | 364,056 ل.س. / tối thiểu |
Bermuda | 0,91 ฿ / tối thiểu |
Bermuda | 0,081 د.ت. / tối thiểu |
Bermuda | 0,067 T$ / tối thiểu |
Bermuda | 1,145 TL / tối thiểu |
Bermuda | 0,19 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,843 NT$ / tối thiểu |
Bermuda | 1,154 грн. / tối thiểu |
Bermuda | 99,587 USh / tối thiểu |
Bermuda | 0,028 $ / tối thiểu |
Bermuda | 1,122 $ / tối thiểu |
Bermuda | 350,84 UZS / tối thiểu |
Bermuda | 3,793 Bs.S. / tối thiểu |
Bermuda | 736,358 ₫ / tối thiểu |
Bermuda | 15,759 FCFA / tối thiểu |
Bermuda | 6,728 ر.ي. / tối thiểu |
Bermuda | 0,494 R / tối thiểu |