Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến China.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến China hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở China. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
China | 0,72 د.إ. / tối thiểu |
China | 16,15 Lek / tối thiểu |
China | 75,021 դր. / tối thiểu |
China | 279,108 $ / tối thiểu |
China | 0,297 AUD / tối thiểu |
China | 0,333 ман. / tối thiểu |
China | 0,327 KM / tối thiểu |
China | 23,862 ৳ / tối thiểu |
China | 0,327 лв. / tối thiểu |
China | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
China | 1,355 Bs / tối thiểu |
China | 1,046 R$ / tối thiểu |
China | 2,606 P / tối thiểu |
China | 0,665 BYN / tối thiểu |
China | 0,394 $ / tối thiểu |
China | 0,274 CAD / tối thiểu |
China | 0,156 CHF / tối thiểu |
China | 189,25 $ / tối thiểu |
China | 1,395 CN¥ / tối thiểu |
China | 761,301 $ / tối thiểu |
China | 98,535 ₡ / tối thiểu |
China | 4,05 Kč / tối thiểu |
China | 1,247 kr / tối thiểu |
China | 12,27 RD$ / tối thiểu |
China | 25,368 د.ج. / tối thiểu |
China | 9,355 ج.م. / tối thiểu |
China | 2,94 Nfk / tối thiểu |
China | 28,44 Br / tối thiểu |
China | 0,167 € / tối thiểu |
China | 0,145 £ / tối thiểu |
China | 0,534 GEL / tối thiểu |
China | 2,45 GH₵ / tối thiểu |
China | 1,525 $ / tối thiểu |
China | 5,127 L / tối thiểu |
China | 1,258 kn / tối thiểu |
China | 64,821 Ft / tối thiểu |
China | 3246,799 Rp / tối thiểu |
China | 0,648 ₪ / tối thiểu |
China | 17,392 টকা / tối thiểu |
China | 256,76 د.ع. / tối thiểu |
China | 8241,8 ﷼ / tối thiểu |
China | 23,706 kr / tối thiểu |
China | 31,492 $ / tối thiểu |
China | 0,139 د.أ. / tối thiểu |
China | 28,876 ¥ / tối thiểu |
China | 25,382 Ksh / tối thiểu |
China | 785,372 ៛ / tối thiểu |
China | 275,884 ₩ / tối thiểu |
China | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
China | 107,38 тңг. / tối thiểu |
China | 17536,211 ل.ل. / tối thiểu |
China | 59,31 SL Re / tối thiểu |
China | 1,061 د.ل. / tối thiểu |
China | 1,787 د.م. / tối thiểu |
China | 3,261 MDL / tối thiểu |
China | 10,288 MKD / tối thiểu |
China | 3,606 $ / tối thiểu |
China | 0,825 RM / tối thiểu |
China | 12,524 MTn / tối thiểu |
China | 3,373 N$ / tối thiểu |
China | 288,43 ₦ / tối thiểu |
China | 7,179 C$ / tối thiểu |
China | 1,951 kr / tối thiểu |
China | 27,873 नेरू / tối thiểu |
China | 0,336 $ / tối thiểu |
China | 0,075 ر.ع. / tối thiểu |
China | 0,196 B/. / tối thiểu |
China | 11,348 ₱ / tối thiểu |
China | 55,135 ₨ / tối thiểu |
China | 0,71 zł / tối thiểu |
China | 1377,801 ₲ / tối thiểu |
China | 0,714 ر.ق. / tối thiểu |
China | 0,849 RON / tối thiểu |
China | 19,556 дин. / tối thiểu |
China | 16,115 руб. / tối thiểu |
China | 283,808 FR / tối thiểu |
China | 0,735 ر.س. / tối thiểu |
China | 117,894 SDG / tối thiểu |
China | 1,837 kr / tối thiểu |
China | 0,253 $ / tối thiểu |
China | 7,469 $ / tối thiểu |
China | 2548,392 ل.س. / tối thiểu |
China | 6,335 ฿ / tối thiểu |
China | 0,568 د.ت. / tối thiểu |
China | 0,472 T$ / tối thiểu |
China | 8,164 TL / tối thiểu |
China | 1,33 $ / tối thiểu |
China | 5,957 NT$ / tối thiểu |
China | 8,091 грн. / tối thiểu |
China | 679,458 USh / tối thiểu |
China | 0,196 $ / tối thiểu |
China | 7,826 $ / tối thiểu |
China | 2370,62 UZS / tối thiểu |
China | 35,85 Bs.S. / tối thiểu |
China | 5171,504 ₫ / tối thiểu |
China | 109,489 FCFA / tối thiểu |
China | 46,898 ر.ي. / tối thiểu |
China | 3,375 R / tối thiểu |