App Icon Install TELZ App
GET

Làm bao nhiêu trả bấy nhiêu. Không mất phí kết nối.
Cuộc gọi Internet
landline 0,044 د.إ.‏ / tối thiểu
NGN 0,367 د.إ.‏ / tối thiểu
landline 1,002 Lek / tối thiểu
NGN 8,348 Lek / tối thiểu
landline 4,596 դր. / tối thiểu
NGN 38,303 դր. / tối thiểu
landline 15,513 $ / tối thiểu
NGN 129,275 $ / tối thiểu
landline 0,018 AUD / tối thiểu
NGN 0,154 AUD / tối thiểu
landline 0,02 ман. / tối thiểu
NGN 0,17 ман. / tối thiểu
landline 0,02 KM / tối thiểu
NGN 0,167 KM / tối thiểu
landline 1,457 ৳ / tối thiểu
NGN 12,146 ৳ / tối thiểu
landline 0,02 лв. / tối thiểu
NGN 0,168 лв. / tối thiểu
landline 0,005 د.ب.‏ / tối thiểu
NGN 0,038 د.ب.‏ / tối thiểu
landline 0,083 Bs / tối thiểu
NGN 0,692 Bs / tối thiểu
landline 0,065 R$ / tối thiểu
NGN 0,544 R$ / tối thiểu
landline 0,161 P / tối thiểu
NGN 1,34 P / tối thiểu
landline 0,04 BYN / tối thiểu
NGN 0,335 BYN / tối thiểu
landline 0,024 $ / tối thiểu
NGN 0,201 $ / tối thiểu
landline 0,017 CAD / tối thiểu
NGN 0,138 CAD / tối thiểu
landline 0,01 CHF / tối thiểu
NGN 0,081 CHF / tối thiểu
landline 11,57 $ / tối thiểu
NGN 96,416 $ / tối thiểu
landline 0,086 CN¥ / tối thiểu
NGN 0,718 CN¥ / tối thiểu
landline 48,287 $ / tối thiểu
NGN 402,395 $ / tối thiểu
landline 6,062 ₡ / tối thiểu
NGN 50,517 ₡ / tối thiểu
landline 0,252 Kč / tối thiểu
NGN 2,099 Kč / tối thiểu
landline 0,077 kr / tối thiểu
NGN 0,64 kr / tối thiểu
landline 0,743 RD$ / tối thiểu
NGN 6,188 RD$ / tối thiểu
landline 1,558 د.ج.‏ / tối thiểu
NGN 12,985 د.ج.‏ / tối thiểu
landline 0,58 ج.م.‏ / tối thiểu
NGN 4,835 ج.م.‏ / tối thiểu
landline 0,18 Nfk / tối thiểu
NGN 1,5 Nfk / tối thiểu
landline 1,697 Br / tối thiểu
NGN 14,14 Br / tối thiểu
landline 0,01 € / tối thiểu
NGN 0,086 € / tối thiểu
landline 0,009 £ / tối thiểu
NGN 0,074 £ / tối thiểu
landline 0,032 GEL / tối thiểu
NGN 0,269 GEL / tối thiểu
landline 0,129 GH₵ / tối thiểu
NGN 1,077 GH₵ / tối thiểu
landline 0,094 $ / tối thiểu
NGN 0,78 $ / tối thiểu
landline 0,315 L / tối thiểu
NGN 2,628 L / tối thiểu
landline 0,078 kn / tối thiểu
NGN 0,646 kn / tối thiểu
landline 4,069 Ft / tối thiểu
NGN 33,906 Ft / tối thiểu
landline 194,789 Rp / tối thiểu
NGN 1623,242 Rp / tối thiểu
landline 0,041 ₪ / tối thiểu
NGN 0,338 ₪ / tối thiểu
landline 1,047 টকা / tối thiểu
NGN 8,725 টকা / tối thiểu
landline 15,717 د.ع.‏ / tối thiểu
NGN 130,973 د.ع.‏ / tối thiểu
landline 505,35 ﷼ / tối thiểu
NGN 4211,25 ﷼ / tối thiểu
landline 1,476 kr / tối thiểu
NGN 12,304 kr / tối thiểu
landline 1,921 $ / tối thiểu
NGN 16,01 $ / tối thiểu
landline 0,009 د.أ.‏ / tối thiểu
NGN 0,071 د.أ.‏ / tối thiểu
landline 1,774 ¥ / tối thiểu
NGN 14,784 ¥ / tối thiểu
landline 1,554 Ksh / tối thiểu
NGN 12,95 Ksh / tối thiểu
landline 48,036 ៛ / tối thiểu
NGN 400,301 ៛ / tối thiểu
landline 16,669 ₩ / tối thiểu
NGN 138,907 ₩ / tối thiểu
landline 0,004 د.ك.‏ / tối thiểu
NGN 0,031 د.ك.‏ / tối thiểu
landline 6,465 тңг. / tối thiểu
NGN 53,874 тңг. / tối thiểu
landline 1075,893 ل.ل.‏ / tối thiểu
NGN 8965,772 ل.ل.‏ / tối thiểu
landline 3,612 SL Re / tối thiểu
NGN 30,096 SL Re / tối thiểu
landline 0,065 د.ل.‏ / tối thiểu
NGN 0,541 د.ل.‏ / tối thiểu
landline 0,108 د.م.‏ / tối thiểu
NGN 0,901 د.م.‏ / tối thiểu
landline 0,199 MDL / tối thiểu
NGN 1,659 MDL / tối thiểu
landline 0,633 MKD / tối thiểu
NGN 5,277 MKD / tối thiểu
landline 0,226 $ / tối thiểu
NGN 1,88 $ / tối thiểu
landline 0,051 RM / tối thiểu
NGN 0,423 RM / tối thiểu
landline 0,767 MTn / tối thiểu
NGN 6,39 MTn / tối thiểu
landline 0,211 N$ / tối thiểu
NGN 1,761 N$ / tối thiểu
landline 18,395 ₦ / tối thiểu
NGN 153,289 ₦ / tối thiểu
landline 0,441 C$ / tối thiểu
NGN 3,678 C$ / tối thiểu
landline 0,123 kr / tối thiểu
NGN 1,021 kr / tối thiểu
landline 1,676 नेरू / tối thiểu
NGN 13,965 नेरू / tối thiểu
landline 0,02 $ / tối thiểu
NGN 0,169 $ / tối thiểu
landline 0,005 ر.ع.‏ / tối thiểu
NGN 0,038 ر.ع.‏ / tối thiểu
landline 0,012 B/. / tối thiểu
NGN 0,1 B/. / tối thiểu
landline 0,685 ₱ / tối thiểu
NGN 5,706 ₱ / tối thiểu
landline 3,384 ₨ / tối thiểu
NGN 28,2 ₨ / tối thiểu
landline 0,044 zł / tối thiểu
NGN 0,364 zł / tối thiểu
landline 87,846 ₲ / tối thiểu
NGN 732,046 ₲ / tối thiểu
landline 0,044 ر.ق.‏ / tối thiểu
NGN 0,364 ر.ق.‏ / tối thiểu
landline 0,052 RON / tối thiểu
NGN 0,434 RON / tối thiểu
landline 1,206 дин. / tối thiểu
NGN 10,054 дин. / tối thiểu
landline 0,966 руб. / tối thiểu
NGN 8,051 руб. / tối thiểu
landline 17,354 FR / tối thiểu
NGN 144,617 FR / tối thiểu
landline 0,045 ر.س.‏ / tối thiểu
NGN 0,375 ر.س.‏ / tối thiểu
landline 7,206 SDG / tối thiểu
NGN 60,05 SDG / tối thiểu
landline 0,115 kr / tối thiểu
NGN 0,958 kr / tối thiểu
landline 0,015 $ / tối thiểu
NGN 0,128 $ / tối thiểu
landline 0,453 $ / tối thiểu
NGN 3,772 $ / tối thiểu
landline 156,024 ل.س.‏ / tối thiểu
NGN 1300,2 ل.س.‏ / tối thiểu
landline 0,39 ฿ / tối thiểu
NGN 3,251 ฿ / tối thiểu
landline 0,035 د.ت.‏ / tối thiểu
NGN 0,289 د.ت.‏ / tối thiểu
landline 0,029 T$ / tối thiểu
NGN 0,241 T$ / tối thiểu
landline 0,491 TL / tối thiểu
NGN 4,088 TL / tối thiểu
landline 0,081 $ / tối thiểu
NGN 0,678 $ / tối thiểu
landline 0,361 NT$ / tối thiểu
NGN 3,01 NT$ / tối thiểu
landline 0,495 грн. / tối thiểu
NGN 4,122 грн. / tối thiểu
landline 42,68 USh / tối thiểu
NGN 355,669 USh / tối thiểu
landline 0,012 $ / tối thiểu
NGN 0,1 $ / tối thiểu
landline 0,481 $ / tối thiểu
NGN 4,007 $ / tối thiểu
landline 150,36 UZS / tối thiểu
NGN 1253,0 UZS / tối thiểu
landline 1,626 Bs.S. / tối thiểu
NGN 13,547 Bs.S. / tối thiểu
landline 315,582 ₫ / tối thiểu
NGN 2629,849 ₫ / tối thiểu
landline 6,754 FCFA / tối thiểu
NGN 56,283 FCFA / tối thiểu
landline 2,883 ر.ي.‏ / tối thiểu
NGN 24,027 ر.ي.‏ / tối thiểu
landline 0,212 R / tối thiểu
NGN 1,765 R / tối thiểu

Nhận nó và bắt đầu tiết kiệm!

Ứng dụng của chúng tôi có sẵn miễn phí trên mọi thiết bị di động! Tải xuống ngay bây giờ để bắt đầu!