Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cyprus.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cyprus hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cyprus. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
landline | 0,044 د.إ. / tối thiểu |
NGN | 0,367 د.إ. / tối thiểu |
landline | 0,989 Lek / tối thiểu |
NGN | 8,24 Lek / tối thiểu |
landline | 4,593 դր. / tối thiểu |
NGN | 38,276 դր. / tối thiểu |
landline | 17,088 $ / tối thiểu |
NGN | 142,402 $ / tối thiểu |
landline | 0,018 AUD / tối thiểu |
NGN | 0,151 AUD / tối thiểu |
landline | 0,02 ман. / tối thiểu |
NGN | 0,17 ман. / tối thiểu |
landline | 0,02 KM / tối thiểu |
NGN | 0,167 KM / tối thiểu |
landline | 1,461 ৳ / tối thiểu |
NGN | 12,175 ৳ / tối thiểu |
landline | 0,02 лв. / tối thiểu |
NGN | 0,167 лв. / tối thiểu |
landline | 0,005 د.ب. / tối thiểu |
NGN | 0,038 د.ب. / tối thiểu |
landline | 0,083 Bs / tối thiểu |
NGN | 0,691 Bs / tối thiểu |
landline | 0,064 R$ / tối thiểu |
NGN | 0,534 R$ / tối thiểu |
landline | 0,16 P / tối thiểu |
NGN | 1,33 P / tối thiểu |
landline | 0,041 BYN / tối thiểu |
NGN | 0,339 BYN / tối thiểu |
landline | 0,024 $ / tối thiểu |
NGN | 0,201 $ / tối thiểu |
landline | 0,017 CAD / tối thiểu |
NGN | 0,14 CAD / tối thiểu |
landline | 0,01 CHF / tối thiểu |
NGN | 0,08 CHF / tối thiểu |
landline | 11,587 $ / tối thiểu |
NGN | 96,556 $ / tối thiểu |
landline | 0,085 CN¥ / tối thiểu |
NGN | 0,712 CN¥ / tối thiểu |
landline | 46,61 $ / tối thiểu |
NGN | 388,419 $ / tối thiểu |
landline | 6,033 ₡ / tối thiểu |
NGN | 50,273 ₡ / tối thiểu |
landline | 0,248 Kč / tối thiểu |
NGN | 2,066 Kč / tối thiểu |
landline | 0,076 kr / tối thiểu |
NGN | 0,636 kr / tối thiểu |
landline | 0,751 RD$ / tối thiểu |
NGN | 6,26 RD$ / tối thiểu |
landline | 1,553 د.ج. / tối thiểu |
NGN | 12,943 د.ج. / tối thiểu |
landline | 0,573 ج.م. / tối thiểu |
NGN | 4,773 ج.م. / tối thiểu |
landline | 0,18 Nfk / tối thiểu |
NGN | 1,5 Nfk / tối thiểu |
landline | 1,741 Br / tối thiểu |
NGN | 14,51 Br / tối thiểu |
landline | 0,01 € / tối thiểu |
NGN | 0,085 € / tối thiểu |
landline | 0,009 £ / tối thiểu |
NGN | 0,074 £ / tối thiểu |
landline | 0,033 GEL / tối thiểu |
NGN | 0,273 GEL / tối thiểu |
landline | 0,15 GH₵ / tối thiểu |
NGN | 1,25 GH₵ / tối thiểu |
landline | 0,093 $ / tối thiểu |
NGN | 0,778 $ / tối thiểu |
landline | 0,314 L / tối thiểu |
NGN | 2,616 L / tối thiểu |
landline | 0,077 kn / tối thiểu |
NGN | 0,642 kn / tối thiểu |
landline | 3,969 Ft / tối thiểu |
NGN | 33,072 Ft / tối thiểu |
landline | 198,784 Rp / tối thiểu |
NGN | 1656,53 Rp / tối thiểu |
landline | 0,04 ₪ / tối thiểu |
NGN | 0,331 ₪ / tối thiểu |
landline | 1,065 টকা / tối thiểu |
NGN | 8,874 টকা / tối thiểu |
landline | 15,72 د.ع. / tối thiểu |
NGN | 131,0 د.ع. / tối thiểu |
landline | 504,6 ﷼ / tối thiểu |
NGN | 4205,0 ﷼ / tối thiểu |
landline | 1,451 kr / tối thiểu |
NGN | 12,095 kr / tối thiểu |
landline | 1,928 $ / tối thiểu |
NGN | 16,067 $ / tối thiểu |
landline | 0,009 د.أ. / tối thiểu |
NGN | 0,071 د.أ. / tối thiểu |
landline | 1,768 ¥ / tối thiểu |
NGN | 14,732 ¥ / tối thiểu |
landline | 1,554 Ksh / tối thiểu |
NGN | 12,95 Ksh / tối thiểu |
landline | 48,084 ៛ / tối thiểu |
NGN | 400,7 ៛ / tối thiểu |
landline | 16,891 ₩ / tối thiểu |
NGN | 140,757 ₩ / tối thiểu |
landline | 0,004 د.ك. / tối thiểu |
NGN | 0,031 د.ك. / tối thiểu |
landline | 6,574 тңг. / tối thiểu |
NGN | 54,786 тңг. / tối thiểu |
landline | 1073,646 ل.ل. / tối thiểu |
NGN | 8947,046 ل.ل. / tối thiểu |
landline | 3,631 SL Re / tối thiểu |
NGN | 30,26 SL Re / tối thiểu |
landline | 0,065 د.ل. / tối thiểu |
NGN | 0,541 د.ل. / tối thiểu |
landline | 0,109 د.م. / tối thiểu |
NGN | 0,912 د.م. / tối thiểu |
landline | 0,2 MDL / tối thiểu |
NGN | 1,664 MDL / tối thiểu |
landline | 0,63 MKD / tối thiểu |
NGN | 5,249 MKD / tối thiểu |
landline | 0,221 $ / tối thiểu |
NGN | 1,84 $ / tối thiểu |
landline | 0,05 RM / tối thiểu |
NGN | 0,421 RM / tối thiểu |
landline | 0,767 MTn / tối thiểu |
NGN | 6,39 MTn / tối thiểu |
landline | 0,207 N$ / tối thiểu |
NGN | 1,721 N$ / tối thiểu |
landline | 17,659 ₦ / tối thiểu |
NGN | 147,158 ₦ / tối thiểu |
landline | 0,44 C$ / tối thiểu |
NGN | 3,663 C$ / tối thiểu |
landline | 0,119 kr / tối thiểu |
NGN | 0,996 kr / tối thiểu |
landline | 1,706 नेरू / tối thiểu |
NGN | 14,221 नेरू / tối thiểu |
landline | 0,021 $ / tối thiểu |
NGN | 0,171 $ / tối thiểu |
landline | 0,005 ر.ع. / tối thiểu |
NGN | 0,038 ر.ع. / tối thiểu |
landline | 0,012 B/. / tối thiểu |
NGN | 0,1 B/. / tối thiểu |
landline | 0,695 ₱ / tối thiểu |
NGN | 5,79 ₱ / tối thiểu |
landline | 3,376 ₨ / tối thiểu |
NGN | 28,13 ₨ / tối thiểu |
landline | 0,043 zł / tối thiểu |
NGN | 0,362 zł / tối thiểu |
landline | 84,355 ₲ / tối thiểu |
NGN | 702,96 ₲ / tối thiểu |
landline | 0,044 ر.ق. / tối thiểu |
NGN | 0,364 ر.ق. / tối thiểu |
landline | 0,052 RON / tối thiểu |
NGN | 0,433 RON / tối thiểu |
landline | 1,197 дин. / tối thiểu |
NGN | 9,977 дин. / tối thiểu |
landline | 0,987 руб. / tối thiểu |
NGN | 8,222 руб. / tối thiểu |
landline | 17,376 FR / tối thiểu |
NGN | 144,8 FR / tối thiểu |
landline | 0,045 ر.س. / tối thiểu |
NGN | 0,375 ر.س. / tối thiểu |
landline | 7,218 SDG / tối thiểu |
NGN | 60,15 SDG / tối thiểu |
landline | 0,112 kr / tối thiểu |
NGN | 0,937 kr / tối thiểu |
landline | 0,015 $ / tối thiểu |
NGN | 0,129 $ / tối thiểu |
landline | 0,457 $ / tối thiểu |
NGN | 3,81 $ / tối thiểu |
landline | 156,024 ل.س. / tối thiểu |
NGN | 1300,2 ل.س. / tối thiểu |
landline | 0,388 ฿ / tối thiểu |
NGN | 3,232 ฿ / tối thiểu |
landline | 0,035 د.ت. / tối thiểu |
NGN | 0,29 د.ت. / tối thiểu |
landline | 0,029 T$ / tối thiểu |
NGN | 0,241 T$ / tối thiểu |
landline | 0,5 TL / tối thiểu |
NGN | 4,166 TL / tối thiểu |
landline | 0,081 $ / tối thiểu |
NGN | 0,678 $ / tối thiểu |
landline | 0,365 NT$ / tối thiểu |
NGN | 3,04 NT$ / tối thiểu |
landline | 0,495 грн. / tối thiểu |
NGN | 4,128 грн. / tối thiểu |
landline | 41,599 USh / tối thiểu |
NGN | 346,662 USh / tối thiểu |
landline | 0,012 $ / tối thiểu |
NGN | 0,1 $ / tối thiểu |
landline | 0,479 $ / tối thiểu |
NGN | 3,993 $ / tối thiểu |
landline | 145,14 UZS / tối thiểu |
NGN | 1209,5 UZS / tối thiểu |
landline | 2,195 Bs.S. / tối thiểu |
NGN | 18,291 Bs.S. / tối thiểu |
landline | 316,623 ₫ / tối thiểu |
NGN | 2638,523 ₫ / tối thiểu |
landline | 6,703 FCFA / tối thiểu |
NGN | 55,862 FCFA / tối thiểu |
landline | 2,871 ر.ي. / tối thiểu |
NGN | 23,927 ر.ي. / tối thiểu |
landline | 0,207 R / tối thiểu |
NGN | 1,722 R / tối thiểu |