Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Palau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Palau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Palau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Palau | 2,167 د.إ. / tối thiểu |
| Palau | 49,194 Lek / tối thiểu |
| Palau | 225,651 դր. / tối thiểu |
| Palau | 818,341 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,911 AUD / tối thiểu |
| Palau | 1,003 ман. / tối thiểu |
| Palau | 0,996 KM / tối thiểu |
| Palau | 72,194 ৳ / tối thiểu |
| Palau | 0,995 лв. / tối thiểu |
| Palau | 0,222 د.ب. / tối thiểu |
| Palau | 4,095 Bs / tối thiểu |
| Palau | 3,144 R$ / tối thiểu |
| Palau | 8,394 P / tối thiểu |
| Palau | 2,015 BYN / tối thiểu |
| Palau | 1,188 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,829 CAD / tối thiểu |
| Palau | 0,469 CHF / tối thiểu |
| Palau | 544,865 $ / tối thiểu |
| Palau | 4,195 CN¥ / tối thiểu |
| Palau | 2217,295 $ / tối thiểu |
| Palau | 295,789 ₡ / tối thiểu |
| Palau | 12,299 Kč / tối thiểu |
| Palau | 3,801 kr / tối thiểu |
| Palau | 37,962 RD$ / tối thiểu |
| Palau | 76,921 د.ج. / tối thiểu |
| Palau | 27,76 ج.م. / tối thiểu |
| Palau | 8,85 Nfk / tối thiểu |
| Palau | 92,22 Br / tối thiểu |
| Palau | 0,509 € / tối thiểu |
| Palau | 0,449 £ / tối thiểu |
| Palau | 1,596 GEL / tối thiểu |
| Palau | 6,49 GH₵ / tối thiểu |
| Palau | 4,59 $ / tối thiểu |
| Palau | 15,535 L / tối thiểu |
| Palau | 3,835 kn / tối thiểu |
| Palau | 195,714 Ft / tối thiểu |
| Palau | 9895,522 Rp / tối thiểu |
| Palau | 1,918 ₪ / tối thiểu |
| Palau | 52,31 টকা / tối thiểu |
| Palau | 773,607 د.ع. / tối thiểu |
| Palau | 24853,75 ﷼ / tối thiểu |
| Palau | 74,818 kr / tối thiểu |
| Palau | 94,728 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,418 د.أ. / tối thiểu |
| Palau | 91,554 ¥ / tối thiểu |
| Palau | 76,446 Ksh / tối thiểu |
| Palau | 2366,962 ៛ / tối thiểu |
| Palau | 864,817 ₩ / tối thiểu |
| Palau | 0,181 د.ك. / tối thiểu |
| Palau | 308,461 тңг. / tối thiểu |
| Palau | 52886,272 ل.ل. / tối thiểu |
| Palau | 181,292 SL Re / tối thiểu |
| Palau | 3,22 د.ل. / tối thiểu |
| Palau | 5,454 د.م. / tối thiểu |
| Palau | 10,006 MDL / tối thiểu |
| Palau | 31,317 MKD / tối thiểu |
| Palau | 10,893 $ / tối thiểu |
| Palau | 2,464 RM / tối thiểu |
| Palau | 37,736 MTn / tối thiểu |
| Palau | 10,079 N$ / tối thiểu |
| Palau | 852,408 ₦ / tối thiểu |
| Palau | 21,73 C$ / tối thiểu |
| Palau | 5,969 kr / tối thiểu |
| Palau | 83,665 नेरू / tối thiểu |
| Palau | 1,044 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,227 ر.ع. / tối thiểu |
| Palau | 0,59 B/. / tối thiểu |
| Palau | 34,827 ₱ / tối thiểu |
| Palau | 166,889 ₨ / tối thiểu |
| Palau | 2,155 zł / tối thiểu |
| Palau | 4157,151 ₲ / tối thiểu |
| Palau | 2,152 ر.ق. / tối thiểu |
| Palau | 2,589 RON / tối thiểu |
| Palau | 59,654 дин. / tối thiểu |
| Palau | 47,935 руб. / tối thiểu |
| Palau | 858,612 FR / tối thiểu |
| Palau | 2,213 ر.س. / tối thiểu |
| Palau | 354,885 SDG / tối thiểu |
| Palau | 5,594 kr / tối thiểu |
| Palau | 0,769 $ / tối thiểu |
| Palau | 22,784 $ / tối thiểu |
| Palau | 7671,18 ل.س. / tối thiểu |
| Palau | 19,159 ฿ / tối thiểu |
| Palau | 1,739 د.ت. / tối thiểu |
| Palau | 1,421 T$ / tối thiểu |
| Palau | 24,971 TL / tối thiểu |
| Palau | 4,004 $ / tối thiểu |
| Palau | 18,419 NT$ / tối thiểu |
| Palau | 24,836 грн. / tối thiểu |
| Palau | 2109,902 USh / tối thiểu |
| Palau | 0,59 $ / tối thiểu |
| Palau | 23,477 $ / tối thiểu |
| Palau | 7109,394 UZS / tối thiểu |
| Palau | 139,337 Bs.S. / tối thiểu |
| Palau | 15561,124 ₫ / tối thiểu |
| Palau | 333,853 FCFA / tối thiểu |
| Palau | 140,745 ر.ي. / tối thiểu |
| Palau | 10,152 R / tối thiểu |