Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Palau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Palau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Palau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Palau | 2,167 د.إ. / tối thiểu |
Palau | 49,254 Lek / tối thiểu |
Palau | 225,988 դր. / tối thiểu |
Palau | 762,722 $ / tối thiểu |
Palau | 0,91 AUD / tối thiểu |
Palau | 1,003 ман. / tối thiểu |
Palau | 0,988 KM / tối thiểu |
Palau | 71,659 ৳ / tối thiểu |
Palau | 0,99 лв. / tối thiểu |
Palau | 0,222 د.ب. / tối thiểu |
Palau | 4,084 Bs / tối thiểu |
Palau | 3,208 R$ / tối thiểu |
Palau | 7,908 P / tối thiểu |
Palau | 1,974 BYN / tối thiểu |
Palau | 1,185 $ / tối thiểu |
Palau | 0,815 CAD / tối thiểu |
Palau | 0,476 CHF / tối thiểu |
Palau | 568,854 $ / tối thiểu |
Palau | 4,238 CN¥ / tối thiểu |
Palau | 2374,133 $ / tối thiểu |
Palau | 298,052 ₡ / tối thiểu |
Palau | 12,386 Kč / tối thiểu |
Palau | 3,779 kr / tối thiểu |
Palau | 36,506 RD$ / tối thiểu |
Palau | 76,609 د.ج. / tối thiểu |
Palau | 28,527 ج.م. / tối thiểu |
Palau | 8,85 Nfk / tối thiểu |
Palau | 83,423 Br / tối thiểu |
Palau | 0,506 € / tối thiểu |
Palau | 0,437 £ / tối thiểu |
Palau | 1,587 GEL / tối thiểu |
Palau | 6,353 GH₵ / tối thiểu |
Palau | 4,599 $ / tối thiểu |
Palau | 15,503 L / tối thiểu |
Palau | 3,814 kn / tối thiểu |
Palau | 200,046 Ft / tối thiểu |
Palau | 9577,131 Rp / tối thiểu |
Palau | 1,995 ₪ / tối thiểu |
Palau | 51,48 টকা / tối thiểu |
Palau | 772,74 د.ع. / tối thiểu |
Palau | 24846,375 ﷼ / tối thiểu |
Palau | 72,594 kr / tối thiểu |
Palau | 94,46 $ / tối thiểu |
Palau | 0,418 د.أ. / tối thiểu |
Palau | 87,226 ¥ / tối thiểu |
Palau | 76,405 Ksh / tối thiểu |
Palau | 2361,775 ៛ / tối thiểu |
Palau | 819,549 ₩ / tối thiểu |
Palau | 0,18 د.ك. / tối thiểu |
Palau | 317,855 тңг. / tối thiểu |
Palau | 52898,055 ل.ل. / tối thiểu |
Palau | 177,569 SL Re / tối thiểu |
Palau | 3,192 د.ل. / tối thiểu |
Palau | 5,316 د.م. / tối thiểu |
Palau | 9,789 MDL / tối thiểu |
Palau | 31,137 MKD / tối thiểu |
Palau | 11,09 $ / tối thiểu |
Palau | 2,493 RM / tối thiểu |
Palau | 37,701 MTn / tối thiểu |
Palau | 10,389 N$ / tối thiểu |
Palau | 904,405 ₦ / tối thiểu |
Palau | 21,699 C$ / tối thiểu |
Palau | 6,025 kr / tối thiểu |
Palau | 82,396 नेरू / tối thiểu |
Palau | 0,996 $ / tối thiểu |
Palau | 0,227 ر.ع. / tối thiểu |
Palau | 0,59 B/. / tối thiểu |
Palau | 33,667 ₱ / tối thiểu |
Palau | 166,38 ₨ / tối thiểu |
Palau | 2,15 zł / tối thiểu |
Palau | 4319,072 ₲ / tối thiểu |
Palau | 2,148 ر.ق. / tối thiểu |
Palau | 2,56 RON / tối thiểu |
Palau | 59,316 дин. / tối thiểu |
Palau | 47,498 руб. / tối thiểu |
Palau | 853,239 FR / tối thiểu |
Palau | 2,214 ر.س. / tối thiểu |
Palau | 354,295 SDG / tối thiểu |
Palau | 5,65 kr / tối thiểu |
Palau | 0,758 $ / tối thiểu |
Palau | 22,255 $ / tối thiểu |
Palau | 7671,18 ل.س. / tối thiểu |
Palau | 19,179 ฿ / tối thiểu |
Palau | 1,706 د.ت. / tối thiểu |
Palau | 1,421 T$ / tối thiểu |
Palau | 24,121 TL / tối thiểu |
Palau | 3,997 $ / tối thiểu |
Palau | 17,759 NT$ / tối thiểu |
Palau | 24,322 грн. / tối thiểu |
Palau | 2098,447 USh / tối thiểu |
Palau | 0,59 $ / tối thiểu |
Palau | 23,641 $ / tối thiểu |
Palau | 7392,7 UZS / tối thiểu |
Palau | 79,928 Bs.S. / tối thiểu |
Palau | 15516,108 ₫ / tối thiểu |
Palau | 332,072 FCFA / tối thiểu |
Palau | 141,762 ر.ي. / tối thiểu |
Palau | 10,416 R / tối thiểu |