Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tokelau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tokelau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tokelau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Tokelau | 3,306 د.إ. / tối thiểu |
Tokelau | 74,16 Lek / tối thiểu |
Tokelau | 344,484 դր. / tối thiểu |
Tokelau | 1281,62 $ / tối thiểu |
Tokelau | 1,363 AUD / tối thiểu |
Tokelau | 1,53 ман. / tối thiểu |
Tokelau | 1,5 KM / tối thiểu |
Tokelau | 109,571 ৳ / tối thiểu |
Tokelau | 1,499 лв. / tối thiểu |
Tokelau | 0,339 د.ب. / tối thiểu |
Tokelau | 6,222 Bs / tối thiểu |
Tokelau | 4,803 R$ / tối thiểu |
Tokelau | 11,968 P / tối thiểu |
Tokelau | 3,053 BYN / tối thiểu |
Tokelau | 1,811 $ / tối thiểu |
Tokelau | 1,257 CAD / tối thiểu |
Tokelau | 0,716 CHF / tối thiểu |
Tokelau | 869,004 $ / tối thiểu |
Tokelau | 6,408 CN¥ / tối thiểu |
Tokelau | 3495,77 $ / tối thiểu |
Tokelau | 452,459 ₡ / tối thiểu |
Tokelau | 18,596 Kč / tối thiểu |
Tokelau | 5,724 kr / tối thiểu |
Tokelau | 56,34 RD$ / tối thiểu |
Tokelau | 116,485 د.ج. / tối thiểu |
Tokelau | 42,957 ج.م. / tối thiểu |
Tokelau | 13,5 Nfk / tối thiểu |
Tokelau | 130,59 Br / tối thiểu |
Tokelau | 0,766 € / tối thiểu |
Tokelau | 0,668 £ / tối thiểu |
Tokelau | 2,453 GEL / tối thiểu |
Tokelau | 11,25 GH₵ / tối thiểu |
Tokelau | 7,002 $ / tối thiểu |
Tokelau | 23,542 L / tối thiểu |
Tokelau | 5,775 kn / tối thiểu |
Tokelau | 297,647 Ft / tối thiểu |
Tokelau | 14908,77 Rp / tối thiểu |
Tokelau | 2,975 ₪ / tối thiểu |
Tokelau | 79,862 টকা / tối thiểu |
Tokelau | 1179,0 د.ع. / tối thiểu |
Tokelau | 37845,0 ﷼ / tối thiểu |
Tokelau | 108,855 kr / tối thiểu |
Tokelau | 144,606 $ / tối thiểu |
Tokelau | 0,638 د.أ. / tối thiểu |
Tokelau | 132,592 ¥ / tối thiểu |
Tokelau | 116,55 Ksh / tối thiểu |
Tokelau | 3606,3 ៛ / tối thiểu |
Tokelau | 1266,813 ₩ / tối thiểu |
Tokelau | 0,275 د.ك. / tối thiểu |
Tokelau | 493,072 тңг. / tối thiểu |
Tokelau | 80523,416 ل.ل. / tối thiểu |
Tokelau | 272,342 SL Re / tối thiểu |
Tokelau | 4,873 د.ل. / tối thiểu |
Tokelau | 8,206 د.م. / tối thiểu |
Tokelau | 14,974 MDL / tối thiểu |
Tokelau | 47,24 MKD / tối thiểu |
Tokelau | 16,559 $ / tối thiểu |
Tokelau | 3,787 RM / tối thiểu |
Tokelau | 57,51 MTn / tối thiểu |
Tokelau | 15,489 N$ / tối thiểu |
Tokelau | 1324,422 ₦ / tối thiểu |
Tokelau | 32,962 C$ / tối thiểu |
Tokelau | 8,96 kr / tối thiểu |
Tokelau | 127,986 नेरू / tối thiểu |
Tokelau | 1,543 $ / tối thiểu |
Tokelau | 0,346 ر.ع. / tối thiểu |
Tokelau | 0,9 B/. / tối thiểu |
Tokelau | 52,11 ₱ / tối thiểu |
Tokelau | 253,17 ₨ / tối thiểu |
Tokelau | 3,26 zł / tối thiểu |
Tokelau | 6326,638 ₲ / tối thiểu |
Tokelau | 3,277 ر.ق. / tối thiểu |
Tokelau | 3,9 RON / tối thiểu |
Tokelau | 89,797 дин. / tối thiểu |
Tokelau | 73,996 руб. / tối thiểu |
Tokelau | 1303,2 FR / tối thiểu |
Tokelau | 3,375 ر.س. / tối thiểu |
Tokelau | 541,35 SDG / tối thiểu |
Tokelau | 8,436 kr / tối thiểu |
Tokelau | 1,161 $ / tối thiểu |
Tokelau | 34,294 $ / tối thiểu |
Tokelau | 11701,8 ل.س. / tối thiểu |
Tokelau | 29,089 ฿ / tối thiểu |
Tokelau | 2,606 د.ت. / tối thiểu |
Tokelau | 2,167 T$ / tối thiểu |
Tokelau | 37,49 TL / tối thiểu |
Tokelau | 6,105 $ / tối thiểu |
Tokelau | 27,355 NT$ / tối thiểu |
Tokelau | 37,151 грн. / tối thiểu |
Tokelau | 3119,96 USh / tối thiểu |
Tokelau | 0,9 $ / tối thiểu |
Tokelau | 35,934 $ / tối thiểu |
Tokelau | 10885,5 UZS / tối thiểu |
Tokelau | 164,617 Bs.S. / tối thiểu |
Tokelau | 23746,703 ₫ / tối thiểu |
Tokelau | 502,756 FCFA / tối thiểu |
Tokelau | 215,347 ر.ي. / tối thiểu |
Tokelau | 15,497 R / tối thiểu |