Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tokelau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tokelau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tokelau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Tokelau | 3,305 د.إ. / tối thiểu |
Tokelau | 75,133 Lek / tối thiểu |
Tokelau | 344,728 դր. / tối thiểu |
Tokelau | 1163,475 $ / tối thiểu |
Tokelau | 1,387 AUD / tối thiểu |
Tokelau | 1,53 ман. / tối thiểu |
Tokelau | 1,506 KM / tối thiểu |
Tokelau | 109,31 ৳ / tối thiểu |
Tokelau | 1,51 лв. / tối thiểu |
Tokelau | 0,339 د.ب. / tối thiểu |
Tokelau | 6,23 Bs / tối thiểu |
Tokelau | 4,893 R$ / tối thiểu |
Tokelau | 12,063 P / tối thiểu |
Tokelau | 3,011 BYN / tối thiểu |
Tokelau | 1,807 $ / tối thiểu |
Tokelau | 1,243 CAD / tối thiểu |
Tokelau | 0,727 CHF / tối thiểu |
Tokelau | 867,744 $ / tối thiểu |
Tokelau | 6,464 CN¥ / tối thiểu |
Tokelau | 3621,559 $ / tối thiểu |
Tokelau | 454,656 ₡ / tối thiểu |
Tokelau | 18,894 Kč / tối thiểu |
Tokelau | 5,764 kr / tối thiểu |
Tokelau | 55,688 RD$ / tối thiểu |
Tokelau | 116,861 د.ج. / tối thiểu |
Tokelau | 43,516 ج.م. / tối thiểu |
Tokelau | 13,5 Nfk / tối thiểu |
Tokelau | 127,256 Br / tối thiểu |
Tokelau | 0,772 € / tối thiểu |
Tokelau | 0,667 £ / tối thiểu |
Tokelau | 2,421 GEL / tối thiểu |
Tokelau | 9,691 GH₵ / tối thiểu |
Tokelau | 7,016 $ / tối thiểu |
Tokelau | 23,649 L / tối thiểu |
Tokelau | 5,818 kn / tối thiểu |
Tokelau | 305,154 Ft / tối thiểu |
Tokelau | 14609,182 Rp / tối thiểu |
Tokelau | 3,043 ₪ / tối thiểu |
Tokelau | 78,528 টকা / tối thiểu |
Tokelau | 1178,756 د.ع. / tối thiểu |
Tokelau | 37901,25 ﷼ / tối thiểu |
Tokelau | 110,736 kr / tối thiểu |
Tokelau | 144,091 $ / tối thiểu |
Tokelau | 0,638 د.أ. / tối thiểu |
Tokelau | 133,057 ¥ / tối thiểu |
Tokelau | 116,55 Ksh / tối thiểu |
Tokelau | 3602,707 ៛ / tối thiểu |
Tokelau | 1250,16 ₩ / tối thiểu |
Tokelau | 0,275 د.ك. / tối thiểu |
Tokelau | 484,864 тңг. / tối thiểu |
Tokelau | 80691,948 ل.ل. / tối thiểu |
Tokelau | 270,868 SL Re / tối thiểu |
Tokelau | 4,869 د.ل. / tối thiểu |
Tokelau | 8,11 د.م. / tối thiểu |
Tokelau | 14,932 MDL / tối thiểu |
Tokelau | 47,497 MKD / tối thiểu |
Tokelau | 16,917 $ / tối thiểu |
Tokelau | 3,803 RM / tối thiểu |
Tokelau | 57,51 MTn / tối thiểu |
Tokelau | 15,848 N$ / tối thiểu |
Tokelau | 1379,601 ₦ / tối thiểu |
Tokelau | 33,101 C$ / tối thiểu |
Tokelau | 9,191 kr / tối thiểu |
Tokelau | 125,688 नेरू / tối thiểu |
Tokelau | 1,52 $ / tối thiểu |
Tokelau | 0,346 ر.ع. / tối thiểu |
Tokelau | 0,9 B/. / tối thiểu |
Tokelau | 51,356 ₱ / tối thiểu |
Tokelau | 253,8 ₨ / tối thiểu |
Tokelau | 3,279 zł / tối thiểu |
Tokelau | 6588,415 ₲ / tối thiểu |
Tokelau | 3,277 ر.ق. / tối thiểu |
Tokelau | 3,906 RON / tối thiểu |
Tokelau | 90,482 дин. / tối thiểu |
Tokelau | 72,455 руб. / tối thiểu |
Tokelau | 1301,551 FR / tối thiểu |
Tokelau | 3,377 ر.س. / tối thiểu |
Tokelau | 540,45 SDG / tối thiểu |
Tokelau | 8,619 kr / tối thiểu |
Tokelau | 1,156 $ / tối thiểu |
Tokelau | 33,948 $ / tối thiểu |
Tokelau | 11701,8 ل.س. / tối thiểu |
Tokelau | 29,256 ฿ / tối thiểu |
Tokelau | 2,602 د.ت. / tối thiểu |
Tokelau | 2,167 T$ / tối thiểu |
Tokelau | 36,794 TL / tối thiểu |
Tokelau | 6,098 $ / tối thiểu |
Tokelau | 27,09 NT$ / tối thiểu |
Tokelau | 37,101 грн. / tối thiểu |
Tokelau | 3201,021 USh / tối thiểu |
Tokelau | 0,9 $ / tối thiểu |
Tokelau | 36,063 $ / tối thiểu |
Tokelau | 11277,0 UZS / tối thiểu |
Tokelau | 121,923 Bs.S. / tối thiểu |
Tokelau | 23668,639 ₫ / tối thiểu |
Tokelau | 506,551 FCFA / tối thiểu |
Tokelau | 216,247 ر.ي. / tối thiểu |
Tokelau | 15,888 R / tối thiểu |