Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tokelau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tokelau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tokelau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Tokelau | 3,305 د.إ. / tối thiểu |
| Tokelau | 75,042 Lek / tối thiểu |
| Tokelau | 344,213 դր. / tối thiểu |
| Tokelau | 1248,316 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 1,389 AUD / tối thiểu |
| Tokelau | 1,53 ман. / tối thiểu |
| Tokelau | 1,519 KM / tối thiểu |
| Tokelau | 110,127 ৳ / tối thiểu |
| Tokelau | 1,518 лв. / tối thiểu |
| Tokelau | 0,339 د.ب. / tối thiểu |
| Tokelau | 6,247 Bs / tối thiểu |
| Tokelau | 4,796 R$ / tối thiểu |
| Tokelau | 12,805 P / tối thiểu |
| Tokelau | 3,073 BYN / tối thiểu |
| Tokelau | 1,812 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 1,265 CAD / tối thiểu |
| Tokelau | 0,716 CHF / tối thiểu |
| Tokelau | 831,15 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 6,4 CN¥ / tối thiểu |
| Tokelau | 3382,315 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 451,203 ₡ / tối thiểu |
| Tokelau | 18,761 Kč / tối thiểu |
| Tokelau | 5,798 kr / tối thiểu |
| Tokelau | 57,909 RD$ / tối thiểu |
| Tokelau | 117,337 د.ج. / tối thiểu |
| Tokelau | 42,345 ج.م. / tối thiểu |
| Tokelau | 13,5 Nfk / tối thiểu |
| Tokelau | 140,675 Br / tối thiểu |
| Tokelau | 0,776 € / tối thiểu |
| Tokelau | 0,684 £ / tối thiểu |
| Tokelau | 2,435 GEL / tối thiểu |
| Tokelau | 9,9 GH₵ / tối thiểu |
| Tokelau | 7,002 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 23,698 L / tối thiểu |
| Tokelau | 5,85 kn / tối thiểu |
| Tokelau | 298,547 Ft / tối thiểu |
| Tokelau | 15094,864 Rp / tối thiểu |
| Tokelau | 2,926 ₪ / tối thiểu |
| Tokelau | 79,795 টকা / tối thiểu |
| Tokelau | 1180,078 د.ع. / tối thiểu |
| Tokelau | 37912,5 ﷼ / tối thiểu |
| Tokelau | 114,129 kr / tối thiểu |
| Tokelau | 144,5 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 0,638 د.أ. / tối thiểu |
| Tokelau | 139,659 ¥ / tối thiểu |
| Tokelau | 116,613 Ksh / tối thiểu |
| Tokelau | 3610,62 ៛ / tối thiểu |
| Tokelau | 1319,212 ₩ / tối thiểu |
| Tokelau | 0,276 د.ك. / tối thiểu |
| Tokelau | 470,534 тңг. / tối thiểu |
| Tokelau | 80673,974 ل.ل. / tối thiểu |
| Tokelau | 276,547 SL Re / tối thiểu |
| Tokelau | 4,911 د.ل. / tối thiểu |
| Tokelau | 8,32 د.م. / tối thiểu |
| Tokelau | 15,264 MDL / tối thiểu |
| Tokelau | 47,772 MKD / tối thiểu |
| Tokelau | 16,616 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 3,759 RM / tối thiểu |
| Tokelau | 57,564 MTn / tối thiểu |
| Tokelau | 15,375 N$ / tối thiểu |
| Tokelau | 1300,284 ₦ / tối thiểu |
| Tokelau | 33,148 C$ / tối thiểu |
| Tokelau | 9,105 kr / tối thiểu |
| Tokelau | 127,624 नेरू / tối thiểu |
| Tokelau | 1,593 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 0,346 ر.ع. / tối thiểu |
| Tokelau | 0,9 B/. / tối thiểu |
| Tokelau | 53,126 ₱ / tối thiểu |
| Tokelau | 254,576 ₨ / tối thiểu |
| Tokelau | 3,287 zł / tối thiểu |
| Tokelau | 6341,417 ₲ / tối thiểu |
| Tokelau | 3,283 ر.ق. / tối thiểu |
| Tokelau | 3,949 RON / tối thiểu |
| Tokelau | 90,998 дин. / tối thiểu |
| Tokelau | 73,122 руб. / tối thiểu |
| Tokelau | 1309,746 FR / tối thiểu |
| Tokelau | 3,375 ر.س. / tối thiểu |
| Tokelau | 541,35 SDG / tối thiểu |
| Tokelau | 8,532 kr / tối thiểu |
| Tokelau | 1,173 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 34,755 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 11701,8 ل.س. / tối thiểu |
| Tokelau | 29,225 ฿ / tối thiểu |
| Tokelau | 2,652 د.ت. / tối thiểu |
| Tokelau | 2,167 T$ / tối thiểu |
| Tokelau | 38,091 TL / tối thiểu |
| Tokelau | 6,108 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 28,096 NT$ / tối thiểu |
| Tokelau | 37,885 грн. / tối thiểu |
| Tokelau | 3218,494 USh / tối thiểu |
| Tokelau | 0,9 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 35,812 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 10844,838 UZS / tối thiểu |
| Tokelau | 212,548 Bs.S. / tối thiểu |
| Tokelau | 23737,308 ₫ / tối thiểu |
| Tokelau | 509,268 FCFA / tối thiểu |
| Tokelau | 214,695 ر.ي. / tối thiểu |
| Tokelau | 15,485 R / tối thiểu |