Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến United States Virgin Islands.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến United States Virgin Islands hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở United States Virgin Islands. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
USA, Virgin Islands | 0,066 د.إ. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,503 Lek / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 6,895 դր. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 23,269 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,028 AUD / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,031 ман. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,03 KM / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,186 ৳ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,03 лв. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,007 د.ب. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,125 Bs / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,098 R$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,241 P / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,06 BYN / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,036 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,025 CAD / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,015 CHF / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 17,355 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,129 CN¥ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 72,431 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 9,093 ₡ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,378 Kč / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,115 kr / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,114 RD$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,337 د.ج. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,87 ج.م. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,27 Nfk / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,545 Br / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,015 € / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,013 £ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,048 GEL / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,194 GH₵ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,14 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,473 L / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,116 kn / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 6,103 Ft / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 292,184 Rp / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,061 ₪ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,571 টকা / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 23,575 د.ع. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 758,025 ﷼ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,215 kr / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,882 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,013 د.أ. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,661 ¥ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,331 Ksh / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 72,054 ៛ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 25,003 ₩ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,006 د.ك. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 9,697 тңг. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1613,839 ل.ل. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 5,417 SL Re / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,097 د.ل. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,162 د.م. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,299 MDL / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,95 MKD / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,338 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,076 RM / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,15 MTn / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,317 N$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 27,592 ₦ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,662 C$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,184 kr / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,514 नेरू / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,03 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,007 ر.ع. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,018 B/. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,027 ₱ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 5,076 ₨ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,066 zł / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 131,768 ₲ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,066 ر.ق. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,078 RON / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,81 дин. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 1,449 руб. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 26,031 FR / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,068 ر.س. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 10,809 SDG / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,172 kr / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,023 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,679 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 234,036 ل.س. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,585 ฿ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,052 د.ت. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,043 T$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,736 TL / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,122 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,542 NT$ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,742 грн. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 64,02 USh / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,018 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,721 $ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 225,54 UZS / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 2,438 Bs.S. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 473,373 ₫ / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 10,131 FCFA / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 4,325 ر.ي. / tối thiểu |
USA, Virgin Islands | 0,318 R / tối thiểu |