Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến United States Virgin Islands.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến United States Virgin Islands hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở United States Virgin Islands. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| USA, Virgin Islands | 0,066 د.إ. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 1,501 Lek / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 6,884 դր. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 24,966 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,028 AUD / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,031 ман. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,03 KM / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 2,203 ৳ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,03 лв. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,007 د.ب. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,125 Bs / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,096 R$ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,256 P / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,061 BYN / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,036 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,025 CAD / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,014 CHF / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 16,623 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,128 CN¥ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 67,646 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 9,024 ₡ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,375 Kč / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,116 kr / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 1,158 RD$ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 2,347 د.ج. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,847 ج.م. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,27 Nfk / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 2,813 Br / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,016 € / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,014 £ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,049 GEL / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,198 GH₵ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,14 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,474 L / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,117 kn / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 5,971 Ft / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 301,897 Rp / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,059 ₪ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 1,596 টকা / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 23,602 د.ع. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 758,25 ﷼ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 2,283 kr / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 2,89 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,013 د.أ. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 2,793 ¥ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 2,332 Ksh / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 72,212 ៛ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 26,384 ₩ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,006 د.ك. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 9,411 тңг. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 1613,479 ل.ل. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 5,531 SL Re / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,098 د.ل. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,166 د.م. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,305 MDL / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,955 MKD / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,332 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,075 RM / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 1,151 MTn / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,307 N$ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 26,006 ₦ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,663 C$ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,182 kr / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 2,552 नेरू / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,032 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,007 ر.ع. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,018 B/. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 1,063 ₱ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 5,092 ₨ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,066 zł / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 126,828 ₲ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,066 ر.ق. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,079 RON / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 1,82 дин. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 1,462 руб. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 26,195 FR / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,068 ر.س. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 10,827 SDG / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,171 kr / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,023 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,695 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 234,036 ل.س. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,584 ฿ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,053 د.ت. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,043 T$ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,762 TL / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,122 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,562 NT$ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,758 грн. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 64,37 USh / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,018 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,716 $ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 216,897 UZS / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 4,251 Bs.S. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 474,746 ₫ / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 10,185 FCFA / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 4,294 ر.ي. / tối thiểu |
| USA, Virgin Islands | 0,31 R / tối thiểu |