Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Vietnam.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Vietnam hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Vietnam. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Vietnam | 0,202 د.إ. / tối thiểu |
| Vietnam | 4,586 Lek / tối thiểu |
| Vietnam | 21,035 դր. / tối thiểu |
| Vietnam | 76,286 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,085 AUD / tối thiểu |
| Vietnam | 0,093 ман. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,093 KM / tối thiểu |
| Vietnam | 6,73 ৳ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,093 лв. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,021 د.ب. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,382 Bs / tối thiểu |
| Vietnam | 0,293 R$ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,783 P / tối thiểu |
| Vietnam | 0,188 BYN / tối thiểu |
| Vietnam | 0,111 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,077 CAD / tối thiểu |
| Vietnam | 0,044 CHF / tối thiểu |
| Vietnam | 50,792 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,391 CN¥ / tối thiểu |
| Vietnam | 206,697 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 27,574 ₡ / tối thiểu |
| Vietnam | 1,146 Kč / tối thiểu |
| Vietnam | 0,354 kr / tối thiểu |
| Vietnam | 3,539 RD$ / tối thiểu |
| Vietnam | 7,171 د.ج. / tối thiểu |
| Vietnam | 2,588 ج.م. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,825 Nfk / tối thiểu |
| Vietnam | 8,597 Br / tối thiểu |
| Vietnam | 0,047 € / tối thiểu |
| Vietnam | 0,042 £ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,149 GEL / tối thiểu |
| Vietnam | 0,605 GH₵ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,428 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 1,448 L / tối thiểu |
| Vietnam | 0,357 kn / tối thiểu |
| Vietnam | 18,245 Ft / tối thiểu |
| Vietnam | 922,464 Rp / tối thiểu |
| Vietnam | 0,179 ₪ / tối thiểu |
| Vietnam | 4,876 টকা / tối thiểu |
| Vietnam | 72,116 د.ع. / tối thiểu |
| Vietnam | 2316,875 ﷼ / tối thiểu |
| Vietnam | 6,975 kr / tối thiểu |
| Vietnam | 8,831 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,039 د.أ. / tối thiểu |
| Vietnam | 8,535 ¥ / tối thiểu |
| Vietnam | 7,126 Ksh / tối thiểu |
| Vietnam | 220,649 ៛ / tối thiểu |
| Vietnam | 80,619 ₩ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,017 د.ك. / tối thiểu |
| Vietnam | 28,755 тңг. / tối thiểu |
| Vietnam | 4930,076 ل.ل. / tối thiểu |
| Vietnam | 16,9 SL Re / tối thiểu |
| Vietnam | 0,3 د.ل. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,508 د.م. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,933 MDL / tối thiểu |
| Vietnam | 2,919 MKD / tối thiểu |
| Vietnam | 1,015 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,23 RM / tối thiểu |
| Vietnam | 3,518 MTn / tối thiểu |
| Vietnam | 0,94 N$ / tối thiểu |
| Vietnam | 79,462 ₦ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,026 C$ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,556 kr / tối thiểu |
| Vietnam | 7,799 नेरू / tối thiểu |
| Vietnam | 0,097 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,021 ر.ع. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,055 B/. / tối thiểu |
| Vietnam | 3,247 ₱ / tối thiểu |
| Vietnam | 15,557 ₨ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,201 zł / tối thiểu |
| Vietnam | 387,531 ₲ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,201 ر.ق. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,241 RON / tối thiểu |
| Vietnam | 5,561 дин. / tối thiểu |
| Vietnam | 4,469 руб. / tối thiểu |
| Vietnam | 80,04 FR / tối thiểu |
| Vietnam | 0,206 ر.س. / tối thiểu |
| Vietnam | 33,083 SDG / tối thiểu |
| Vietnam | 0,521 kr / tối thiểu |
| Vietnam | 0,072 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,124 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 715,11 ل.س. / tối thiểu |
| Vietnam | 1,786 ฿ / tối thiểu |
| Vietnam | 0,162 د.ت. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,132 T$ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,328 TL / tối thiểu |
| Vietnam | 0,373 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 1,717 NT$ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,315 грн. / tối thiểu |
| Vietnam | 196,686 USh / tối thiểu |
| Vietnam | 0,055 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 2,189 $ / tối thiểu |
| Vietnam | 662,74 UZS / tối thiểu |
| Vietnam | 12,989 Bs.S. / tối thiểu |
| Vietnam | 1450,613 ₫ / tối thiểu |
| Vietnam | 31,122 FCFA / tối thiểu |
| Vietnam | 13,12 ر.ي. / tối thiểu |
| Vietnam | 0,946 R / tối thiểu |