Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Saint Martin.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Saint Martin hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Saint Martin. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Sint Maarten | 0,331 د.إ. / tối thiểu |
Sint Maarten | 7,435 Lek / tối thiểu |
Sint Maarten | 34,313 դր. / tối thiểu |
Sint Maarten | 128,679 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,136 AUD / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,153 ман. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,15 KM / tối thiểu |
Sint Maarten | 10,918 ৳ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,15 лв. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,034 د.ب. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,622 Bs / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,478 R$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,195 P / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,304 BYN / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,18 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,126 CAD / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,072 CHF / tối thiểu |
Sint Maarten | 86,574 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,641 CN¥ / tối thiểu |
Sint Maarten | 347,091 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 45,059 ₡ / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,87 Kč / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,574 kr / tối thiểu |
Sint Maarten | 5,61 RD$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 11,67 د.ج. / tối thiểu |
Sint Maarten | 4,283 ج.م. / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,35 Nfk / tối thiểu |
Sint Maarten | 13,005 Br / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,077 € / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,067 £ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,246 GEL / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,13 GH₵ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,7 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 2,362 L / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,579 kn / tối thiểu |
Sint Maarten | 29,892 Ft / tối thiểu |
Sint Maarten | 1490,817 Rp / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,295 ₪ / tối thiểu |
Sint Maarten | 7,985 টকা / tối thiểu |
Sint Maarten | 117,444 د.ع. / tối thiểu |
Sint Maarten | 3786,75 ﷼ / tối thiểu |
Sint Maarten | 10,904 kr / tối thiểu |
Sint Maarten | 14,363 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,064 د.أ. / tối thiểu |
Sint Maarten | 13,548 ¥ / tối thiểu |
Sint Maarten | 11,633 Ksh / tối thiểu |
Sint Maarten | 359,675 ៛ / tối thiểu |
Sint Maarten | 127,023 ₩ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,028 د.ك. / tối thiểu |
Sint Maarten | 48,788 тңг. / tối thiểu |
Sint Maarten | 8059,42 ل.ل. / tối thiểu |
Sint Maarten | 27,111 SL Re / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,486 د.ل. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,819 د.م. / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,503 MDL / tối thiểu |
Sint Maarten | 4,739 MKD / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,65 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,379 RM / tối thiểu |
Sint Maarten | 5,752 MTn / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,548 N$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 131,904 ₦ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,301 C$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,893 kr / tối thiểu |
Sint Maarten | 12,733 नेरू / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,154 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,035 ر.ع. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,09 B/. / tối thiểu |
Sint Maarten | 5,24 ₱ / tối thiểu |
Sint Maarten | 25,312 ₨ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,327 zł / tối thiểu |
Sint Maarten | 627,995 ₲ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,328 ر.ق. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,392 RON / tối thiểu |
Sint Maarten | 9,011 дин. / tối thiểu |
Sint Maarten | 7,47 руб. / tối thiểu |
Sint Maarten | 130,32 FR / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,338 ر.س. / tối thiểu |
Sint Maarten | 54,135 SDG / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,844 kr / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,116 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,476 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 1170,18 ل.س. / tối thiểu |
Sint Maarten | 2,926 ฿ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,262 د.ت. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,217 T$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,754 TL / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,608 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 2,733 NT$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,704 грн. / tối thiểu |
Sint Maarten | 309,465 USh / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,09 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,59 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 1084,5 UZS / tối thiểu |
Sint Maarten | 16,665 Bs.S. / tối thiểu |
Sint Maarten | 2372,479 ₫ / tối thiểu |
Sint Maarten | 50,451 FCFA / tối thiểu |
Sint Maarten | 21,51 ر.ي. / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,547 R / tối thiểu |