Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tonga.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tonga hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tonga. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Tonga | 3,085 د.إ. / tối thiểu |
Tonga | 69,531 Lek / tối thiểu |
Tonga | 317,387 դր. / tối thiểu |
Tonga | 1108,059 $ / tối thiểu |
Tonga | 1,294 AUD / tối thiểu |
Tonga | 1,428 ман. / tối thiểu |
Tonga | 1,401 KM / tối thiểu |
Tonga | 102,105 ৳ / tối thiểu |
Tonga | 1,402 лв. / tối thiểu |
Tonga | 0,316 د.ب. / tối thiểu |
Tonga | 5,802 Bs / tối thiểu |
Tonga | 4,554 R$ / tối thiểu |
Tonga | 11,172 P / tối thiểu |
Tonga | 2,798 BYN / tối thiểu |
Tonga | 1,685 $ / tối thiểu |
Tonga | 1,162 CAD / tối thiểu |
Tonga | 0,674 CHF / tối thiểu |
Tonga | 806,988 $ / tối thiểu |
Tonga | 6,019 CN¥ / tối thiểu |
Tonga | 3348,752 $ / tối thiểu |
Tonga | 423,53 ₡ / tối thiểu |
Tonga | 17,575 Kč / tối thiểu |
Tonga | 5,35 kr / tối thiểu |
Tonga | 51,828 RD$ / tối thiểu |
Tonga | 108,78 د.ج. / tối thiểu |
Tonga | 40,74 ج.م. / tối thiểu |
Tonga | 12,6 Nfk / tối thiểu |
Tonga | 117,827 Br / tối thiểu |
Tonga | 0,717 € / tối thiểu |
Tonga | 0,621 £ / tối thiểu |
Tonga | 2,264 GEL / tối thiểu |
Tonga | 9,159 GH₵ / tối thiểu |
Tonga | 6,565 $ / tối thiểu |
Tonga | 21,966 L / tối thiểu |
Tonga | 5,399 kn / tối thiểu |
Tonga | 283,366 Ft / tối thiểu |
Tonga | 13636,14 Rp / tối thiểu |
Tonga | 2,83 ₪ / tối thiểu |
Tonga | 73,357 টকা / tối thiểu |
Tonga | 1088,141 د.ع. / tối thiểu |
Tonga | 35322,0 ﷼ / tối thiểu |
Tonga | 102,799 kr / tối thiểu |
Tonga | 134,603 $ / tối thiểu |
Tonga | 0,596 د.أ. / tối thiểu |
Tonga | 123,446 ¥ / tối thiểu |
Tonga | 108,528 Ksh / tối thiểu |
Tonga | 3367,016 ៛ / tối thiểu |
Tonga | 1162,728 ₩ / tối thiểu |
Tonga | 0,257 د.ك. / tối thiểu |
Tonga | 451,35 тңг. / tối thiểu |
Tonga | 75564,68 ل.ل. / tối thiểu |
Tonga | 253,406 SL Re / tối thiểu |
Tonga | 4,556 د.ل. / tối thiểu |
Tonga | 7,519 د.م. / tối thiểu |
Tonga | 13,994 MDL / tối thiểu |
Tonga | 44,087 MKD / tối thiểu |
Tonga | 15,622 $ / tối thiểu |
Tonga | 3,551 RM / tối thiểu |
Tonga | 53,676 MTn / tối thiểu |
Tonga | 14,658 N$ / tối thiểu |
Tonga | 1289,711 ₦ / tối thiểu |
Tonga | 30,897 C$ / tối thiểu |
Tonga | 8,447 kr / tối thiểu |
Tonga | 117,489 नेरू / tối thiểu |
Tonga | 1,431 $ / tối thiểu |
Tonga | 0,323 ر.ع. / tối thiểu |
Tonga | 0,84 B/. / tối thiểu |
Tonga | 47,46 ₱ / tối thiểu |
Tonga | 238,211 ₨ / tối thiểu |
Tonga | 3,057 zł / tối thiểu |
Tonga | 6021,016 ₲ / tối thiểu |
Tonga | 3,028 ر.ق. / tối thiểu |
Tonga | 3,621 RON / tối thiểu |
Tonga | 83,997 дин. / tối thiểu |
Tonga | 67,665 руб. / tối thiểu |
Tonga | 1215,385 FR / tối thiểu |
Tonga | 3,152 ر.س. / tối thiểu |
Tonga | 504,42 SDG / tối thiểu |
Tonga | 7,978 kr / tối thiểu |
Tonga | 1,076 $ / tối thiểu |
Tonga | 32,011 $ / tối thiểu |
Tonga | 10921,68 ل.س. / tối thiểu |
Tonga | 27,143 ฿ / tối thiểu |
Tonga | 2,439 د.ت. / tối thiểu |
Tonga | 2,023 T$ / tối thiểu |
Tonga | 34,385 TL / tối thiểu |
Tonga | 5,702 $ / tối thiểu |
Tonga | 25,521 NT$ / tối thiểu |
Tonga | 34,703 грн. / tối thiểu |
Tonga | 2992,015 USh / tối thiểu |
Tonga | 0,84 $ / tối thiểu |
Tonga | 33,659 $ / tối thiểu |
Tonga | 10423,632 UZS / tối thiểu |
Tonga | 115,884 Bs.S. / tối thiểu |
Tonga | 22126,86 ₫ / tối thiểu |
Tonga | 470,06 FCFA / tối thiểu |
Tonga | 201,768 ر.ي. / tối thiểu |
Tonga | 14,657 R / tối thiểu |