Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tuvalu.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tuvalu hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tuvalu. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Tuvalu | 4,407 د.إ. / tối thiểu |
Tuvalu | 99,119 Lek / tối thiểu |
Tuvalu | 460,774 դր. / tối thiểu |
Tuvalu | 1710,745 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 1,816 AUD / tối thiểu |
Tuvalu | 2,04 ман. / tối thiểu |
Tuvalu | 2,003 KM / tối thiểu |
Tuvalu | 146,282 ৳ / tối thiểu |
Tuvalu | 2,003 лв. / tối thiểu |
Tuvalu | 0,453 د.ب. / tối thiểu |
Tuvalu | 8,306 Bs / tối thiểu |
Tuvalu | 6,402 R$ / tối thiểu |
Tuvalu | 15,978 P / tối thiểu |
Tuvalu | 4,075 BYN / tối thiểu |
Tuvalu | 2,417 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 1,674 CAD / tối thiểu |
Tuvalu | 0,955 CHF / tối thiểu |
Tuvalu | 1153,461 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 8,543 CN¥ / tối thiểu |
Tuvalu | 4666,372 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 604,056 ₡ / tối thiểu |
Tuvalu | 24,816 Kč / tối thiểu |
Tuvalu | 7,64 kr / tối thiểu |
Tuvalu | 75,133 RD$ / tối thiểu |
Tuvalu | 155,546 د.ج. / tối thiểu |
Tuvalu | 57,341 ج.م. / tối thiểu |
Tuvalu | 18,0 Nfk / tối thiểu |
Tuvalu | 173,71 Br / tối thiểu |
Tuvalu | 1,023 € / tối thiểu |
Tuvalu | 0,892 £ / tối thiểu |
Tuvalu | 3,27 GEL / tối thiểu |
Tuvalu | 15,145 GH₵ / tối thiểu |
Tuvalu | 9,337 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 31,563 L / tối thiểu |
Tuvalu | 7,71 kn / tối thiểu |
Tuvalu | 397,208 Ft / tối thiểu |
Tuvalu | 19908,377 Rp / tối thiểu |
Tuvalu | 3,967 ₪ / tối thiểu |
Tuvalu | 106,52 টকা / tối thiểu |
Tuvalu | 1574,666 د.ع. / tối thiểu |
Tuvalu | 50460,0 ﷼ / tối thiểu |
Tuvalu | 145,308 kr / tối thiểu |
Tuvalu | 193,058 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 0,851 د.أ. / tối thiểu |
Tuvalu | 179,848 ¥ / tối thiểu |
Tuvalu | 155,292 Ksh / tối thiểu |
Tuvalu | 4823,889 ៛ / tối thiểu |
Tuvalu | 1692,742 ₩ / tối thiểu |
Tuvalu | 0,368 د.ك. / tối thiểu |
Tuvalu | 658,275 тңг. / tối thiểu |
Tuvalu | 107655,558 ل.ل. / tối thiểu |
Tuvalu | 363,591 SL Re / tối thiểu |
Tuvalu | 6,496 د.ل. / tối thiểu |
Tuvalu | 10,941 د.م. / tối thiểu |
Tuvalu | 20,133 MDL / tối thiểu |
Tuvalu | 63,112 MKD / tối thiểu |
Tuvalu | 22,091 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 5,053 RM / tối thiểu |
Tuvalu | 76,68 MTn / tối thiểu |
Tuvalu | 20,72 N$ / tối thiểu |
Tuvalu | 1760,736 ₦ / tối thiểu |
Tuvalu | 44,235 C$ / tối thiểu |
Tuvalu | 11,937 kr / tối thiểu |
Tuvalu | 170,866 नेरू / tối thiểu |
Tuvalu | 2,056 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 0,462 ر.ع. / tối thiểu |
Tuvalu | 1,2 B/. / tối thiểu |
Tuvalu | 69,673 ₱ / tối thiểu |
Tuvalu | 340,588 ₨ / tối thiểu |
Tuvalu | 4,353 zł / tối thiểu |
Tuvalu | 8446,297 ₲ / tối thiểu |
Tuvalu | 4,381 ر.ق. / tối thiểu |
Tuvalu | 5,207 RON / tối thiểu |
Tuvalu | 120,002 дин. / tối thiểu |
Tuvalu | 98,776 руб. / tối thiểu |
Tuvalu | 1743,548 FR / tối thiểu |
Tuvalu | 4,501 ر.س. / tối thiểu |
Tuvalu | 721,8 SDG / tối thiểu |
Tuvalu | 11,253 kr / tối thiểu |
Tuvalu | 1,55 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 45,726 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 15602,4 ل.س. / tối thiểu |
Tuvalu | 38,841 ฿ / tối thiểu |
Tuvalu | 3,502 د.ت. / tối thiểu |
Tuvalu | 2,889 T$ / tối thiểu |
Tuvalu | 50,028 TL / tối thiểu |
Tuvalu | 8,15 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 36,633 NT$ / tối thiểu |
Tuvalu | 49,599 грн. / tối thiểu |
Tuvalu | 4165,299 USh / tối thiểu |
Tuvalu | 1,2 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 47,912 $ / tối thiểu |
Tuvalu | 14544,453 UZS / tối thiểu |
Tuvalu | 222,2 Bs.S. / tối thiểu |
Tuvalu | 31641,0 ₫ / tối thiểu |
Tuvalu | 671,225 FCFA / tối thiểu |
Tuvalu | 286,86 ر.ي. / tối thiểu |
Tuvalu | 20,679 R / tối thiểu |