Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tuvalu.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tuvalu hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tuvalu. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Tuvalu | 4,407 د.إ. / tối thiểu |
| Tuvalu | 100,62 Lek / tối thiểu |
| Tuvalu | 457,0 դր. / tối thiểu |
| Tuvalu | 1709,407 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 1,861 AUD / tối thiểu |
| Tuvalu | 2,04 ман. / tối thiểu |
| Tuvalu | 2,035 KM / tối thiểu |
| Tuvalu | 146,891 ৳ / tối thiểu |
| Tuvalu | 2,035 лв. / tối thiểu |
| Tuvalu | 0,452 د.ب. / tối thiểu |
| Tuvalu | 8,278 Bs / tối thiểu |
| Tuvalu | 6,4 R$ / tối thiểu |
| Tuvalu | 16,086 P / tối thiểu |
| Tuvalu | 4,091 BYN / tối thiểu |
| Tuvalu | 2,41 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 1,691 CAD / tối thiểu |
| Tuvalu | 0,966 CHF / tối thiểu |
| Tuvalu | 1116,78 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 8,535 CN¥ / tối thiểu |
| Tuvalu | 4447,77 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 599,246 ₡ / tối thiểu |
| Tuvalu | 25,17 Kč / tối thiểu |
| Tuvalu | 7,769 kr / tối thiểu |
| Tuvalu | 75,97 RD$ / tối thiểu |
| Tuvalu | 156,649 د.ج. / tối thiểu |
| Tuvalu | 56,878 ج.م. / tối thiểu |
| Tuvalu | 18,0 Nfk / tối thiểu |
| Tuvalu | 185,002 Br / tối thiểu |
| Tuvalu | 1,04 € / tối thiểu |
| Tuvalu | 0,917 £ / tối thiểu |
| Tuvalu | 3,246 GEL / tối thiểu |
| Tuvalu | 13,275 GH₵ / tối thiểu |
| Tuvalu | 9,341 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 31,528 L / tối thiểu |
| Tuvalu | 7,837 kn / tối thiểu |
| Tuvalu | 397,502 Ft / tối thiểu |
| Tuvalu | 20048,66 Rp / tối thiểu |
| Tuvalu | 3,896 ₪ / tối thiểu |
| Tuvalu | 106,367 টকা / tối thiểu |
| Tuvalu | 1569,534 د.ع. / tối thiểu |
| Tuvalu | 50550,0 ﷼ / tối thiểu |
| Tuvalu | 152,916 kr / tối thiểu |
| Tuvalu | 192,427 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 0,851 د.أ. / tối thiểu |
| Tuvalu | 188,763 ¥ / tối thiểu |
| Tuvalu | 155,52 Ksh / tối thiểu |
| Tuvalu | 4795,827 ៛ / tối thiểu |
| Tuvalu | 1764,109 ₩ / tối thiểu |
| Tuvalu | 0,369 د.ك. / tối thiểu |
| Tuvalu | 621,383 тңг. / tối thiểu |
| Tuvalu | 107369,708 ل.ل. / tối thiểu |
| Tuvalu | 369,2 SL Re / tối thiểu |
| Tuvalu | 6,557 د.ل. / tối thiểu |
| Tuvalu | 11,132 د.م. / tối thiểu |
| Tuvalu | 20,584 MDL / tối thiểu |
| Tuvalu | 64,019 MKD / tối thiểu |
| Tuvalu | 22,046 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 4,973 RM / tối thiểu |
| Tuvalu | 76,68 MTn / tối thiểu |
| Tuvalu | 20,656 N$ / tối thiểu |
| Tuvalu | 1742,16 ₦ / tối thiểu |
| Tuvalu | 44,088 C$ / tối thiểu |
| Tuvalu | 12,251 kr / tối thiểu |
| Tuvalu | 170,002 नेरू / tối thiểu |
| Tuvalu | 2,145 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 0,461 ر.ع. / tối thiểu |
| Tuvalu | 1,2 B/. / tối thiểu |
| Tuvalu | 70,708 ₱ / tối thiểu |
| Tuvalu | 338,557 ₨ / tối thiểu |
| Tuvalu | 4,405 zł / tối thiểu |
| Tuvalu | 8424,984 ₲ / tối thiểu |
| Tuvalu | 4,366 ر.ق. / tối thiểu |
| Tuvalu | 5,292 RON / tối thiểu |
| Tuvalu | 121,995 дин. / tối thiểu |
| Tuvalu | 96,063 руб. / tối thiểu |
| Tuvalu | 1742,07 FR / tối thiểu |
| Tuvalu | 4,501 ر.س. / tối thiểu |
| Tuvalu | 721,8 SDG / tối thiểu |
| Tuvalu | 11,45 kr / tối thiểu |
| Tuvalu | 1,569 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 46,253 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 15602,4 ل.س. / tối thiểu |
| Tuvalu | 38,959 ฿ / tối thiểu |
| Tuvalu | 3,55 د.ت. / tối thiểu |
| Tuvalu | 2,889 T$ / tối thiểu |
| Tuvalu | 50,934 TL / tối thiểu |
| Tuvalu | 8,13 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 37,595 NT$ / tối thiểu |
| Tuvalu | 50,598 грн. / tối thiểu |
| Tuvalu | 4360,872 USh / tối thiểu |
| Tuvalu | 1,2 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 47,731 $ / tối thiểu |
| Tuvalu | 14274,887 UZS / tối thiểu |
| Tuvalu | 284,944 Bs.S. / tối thiểu |
| Tuvalu | 31647,0 ₫ / tối thiểu |
| Tuvalu | 682,32 FCFA / tối thiểu |
| Tuvalu | 286,2 ر.ي. / tối thiểu |
| Tuvalu | 20,695 R / tối thiểu |