Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cambodia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cambodia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cambodia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Cambodia | 0,165 د.إ. / tối thiểu |
Cambodia | 3,757 Lek / tối thiểu |
Cambodia | 17,236 դր. / tối thiểu |
Cambodia | 58,174 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,069 AUD / tối thiểu |
Cambodia | 0,076 ман. / tối thiểu |
Cambodia | 0,075 KM / tối thiểu |
Cambodia | 5,465 ৳ / tối thiểu |
Cambodia | 0,076 лв. / tối thiểu |
Cambodia | 0,017 د.ب. / tối thiểu |
Cambodia | 0,312 Bs / tối thiểu |
Cambodia | 0,245 R$ / tối thiểu |
Cambodia | 0,603 P / tối thiểu |
Cambodia | 0,151 BYN / tối thiểu |
Cambodia | 0,09 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,062 CAD / tối thiểu |
Cambodia | 0,036 CHF / tối thiểu |
Cambodia | 43,387 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,323 CN¥ / tối thiểu |
Cambodia | 181,078 $ / tối thiểu |
Cambodia | 22,733 ₡ / tối thiểu |
Cambodia | 0,945 Kč / tối thiểu |
Cambodia | 0,288 kr / tối thiểu |
Cambodia | 2,784 RD$ / tối thiểu |
Cambodia | 5,843 د.ج. / tối thiểu |
Cambodia | 2,176 ج.م. / tối thiểu |
Cambodia | 0,675 Nfk / tối thiểu |
Cambodia | 6,363 Br / tối thiểu |
Cambodia | 0,039 € / tối thiểu |
Cambodia | 0,033 £ / tối thiểu |
Cambodia | 0,121 GEL / tối thiểu |
Cambodia | 0,485 GH₵ / tối thiểu |
Cambodia | 0,351 $ / tối thiểu |
Cambodia | 1,182 L / tối thiểu |
Cambodia | 0,291 kn / tối thiểu |
Cambodia | 15,258 Ft / tối thiểu |
Cambodia | 730,459 Rp / tối thiểu |
Cambodia | 0,152 ₪ / tối thiểu |
Cambodia | 3,926 টকা / tối thiểu |
Cambodia | 58,938 د.ع. / tối thiểu |
Cambodia | 1895,062 ﷼ / tối thiểu |
Cambodia | 5,537 kr / tối thiểu |
Cambodia | 7,205 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,032 د.أ. / tối thiểu |
Cambodia | 6,653 ¥ / tối thiểu |
Cambodia | 5,827 Ksh / tối thiểu |
Cambodia | 180,135 ៛ / tối thiểu |
Cambodia | 62,508 ₩ / tối thiểu |
Cambodia | 0,014 د.ك. / tối thiểu |
Cambodia | 24,243 тңг. / tối thiểu |
Cambodia | 4034,597 ل.ل. / tối thiểu |
Cambodia | 13,543 SL Re / tối thiểu |
Cambodia | 0,243 د.ل. / tối thiểu |
Cambodia | 0,405 د.م. / tối thiểu |
Cambodia | 0,747 MDL / tối thiểu |
Cambodia | 2,375 MKD / tối thiểu |
Cambodia | 0,846 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,19 RM / tối thiểu |
Cambodia | 2,875 MTn / tối thiểu |
Cambodia | 0,792 N$ / tối thiểu |
Cambodia | 68,98 ₦ / tối thiểu |
Cambodia | 1,655 C$ / tối thiểu |
Cambodia | 0,46 kr / tối thiểu |
Cambodia | 6,284 नेरू / tối thiểu |
Cambodia | 0,076 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,017 ر.ع. / tối thiểu |
Cambodia | 0,045 B/. / tối thiểu |
Cambodia | 2,568 ₱ / tối thiểu |
Cambodia | 12,69 ₨ / tối thiểu |
Cambodia | 0,164 zł / tối thiểu |
Cambodia | 329,421 ₲ / tối thiểu |
Cambodia | 0,164 ر.ق. / tối thiểu |
Cambodia | 0,195 RON / tối thiểu |
Cambodia | 4,524 дин. / tối thiểu |
Cambodia | 3,623 руб. / tối thiểu |
Cambodia | 65,078 FR / tối thiểu |
Cambodia | 0,169 ر.س. / tối thiểu |
Cambodia | 27,022 SDG / tối thiểu |
Cambodia | 0,431 kr / tối thiểu |
Cambodia | 0,058 $ / tối thiểu |
Cambodia | 1,697 $ / tối thiểu |
Cambodia | 585,09 ل.س. / tối thiểu |
Cambodia | 1,463 ฿ / tối thiểu |
Cambodia | 0,13 د.ت. / tối thiểu |
Cambodia | 0,108 T$ / tối thiểu |
Cambodia | 1,84 TL / tối thiểu |
Cambodia | 0,305 $ / tối thiểu |
Cambodia | 1,354 NT$ / tối thiểu |
Cambodia | 1,855 грн. / tối thiểu |
Cambodia | 160,051 USh / tối thiểu |
Cambodia | 0,045 $ / tối thiểu |
Cambodia | 1,803 $ / tối thiểu |
Cambodia | 563,85 UZS / tối thiểu |
Cambodia | 6,096 Bs.S. / tối thiểu |
Cambodia | 1183,432 ₫ / tối thiểu |
Cambodia | 25,328 FCFA / tối thiểu |
Cambodia | 10,812 ر.ي. / tối thiểu |
Cambodia | 0,794 R / tối thiểu |