Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cambodia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cambodia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cambodia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Cambodia | 0,283 د.إ. / tối thiểu |
Cambodia | 6,356 Lek / tối thiểu |
Cambodia | 29,49 դր. / tối thiểu |
Cambodia | 109,682 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,117 AUD / tối thiểu |
Cambodia | 0,131 ман. / tối thiểu |
Cambodia | 0,128 KM / tối thiểu |
Cambodia | 9,371 ৳ / tối thiểu |
Cambodia | 0,128 лв. / tối thiểu |
Cambodia | 0,029 د.ب. / tối thiểu |
Cambodia | 0,532 Bs / tối thiểu |
Cambodia | 0,411 R$ / tối thiểu |
Cambodia | 1,022 P / tối thiểu |
Cambodia | 0,261 BYN / tối thiểu |
Cambodia | 0,155 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,108 CAD / tối thiểu |
Cambodia | 0,061 CHF / tối thiểu |
Cambodia | 74,086 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,548 CN¥ / tối thiểu |
Cambodia | 299,519 $ / tối thiểu |
Cambodia | 38,815 ₡ / tối thiểu |
Cambodia | 1,595 Kč / tối thiểu |
Cambodia | 0,49 kr / tối thiểu |
Cambodia | 4,816 RD$ / tối thiểu |
Cambodia | 9,982 د.ج. / tối thiểu |
Cambodia | 3,677 ج.م. / tối thiểu |
Cambodia | 1,155 Nfk / tối thiểu |
Cambodia | 11,107 Br / tối thiểu |
Cambodia | 0,066 € / tối thiểu |
Cambodia | 0,057 £ / tối thiểu |
Cambodia | 0,21 GEL / tối thiểu |
Cambodia | 0,966 GH₵ / tối thiểu |
Cambodia | 0,599 $ / tối thiểu |
Cambodia | 2,014 L / tối thiểu |
Cambodia | 0,495 kn / tối thiểu |
Cambodia | 25,565 Ft / tối thiểu |
Cambodia | 1279,816 Rp / tối thiểu |
Cambodia | 0,256 ₪ / tối thiểu |
Cambodia | 6,832 টকা / tối thiểu |
Cambodia | 100,87 د.ع. / tối thiểu |
Cambodia | 3239,775 ﷼ / tối thiểu |
Cambodia | 9,339 kr / tối thiểu |
Cambodia | 12,329 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,055 د.أ. / tối thiểu |
Cambodia | 11,369 ¥ / tối thiểu |
Cambodia | 9,972 Ksh / tối thiểu |
Cambodia | 308,798 ៛ / tối thiểu |
Cambodia | 108,521 ₩ / tối thiểu |
Cambodia | 0,024 د.ك. / tối thiểu |
Cambodia | 42,117 тңг. / tối thiểu |
Cambodia | 6895,879 ل.ل. / tối thiểu |
Cambodia | 23,299 SL Re / tối thiểu |
Cambodia | 0,417 د.ل. / tối thiểu |
Cambodia | 0,7 د.م. / tối thiểu |
Cambodia | 1,279 MDL / tối thiểu |
Cambodia | 4,046 MKD / tối thiểu |
Cambodia | 1,418 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,324 RM / tối thiểu |
Cambodia | 4,921 MTn / tối thiểu |
Cambodia | 1,324 N$ / tối thiểu |
Cambodia | 113,295 ₦ / tối thiểu |
Cambodia | 2,821 C$ / tối thiểu |
Cambodia | 0,769 kr / tối thiểu |
Cambodia | 10,937 नेरू / tối thiểu |
Cambodia | 0,132 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,03 ر.ع. / tối thiểu |
Cambodia | 0,077 B/. / tối thiểu |
Cambodia | 4,46 ₱ / tối thiểu |
Cambodia | 21,656 ₨ / tối thiểu |
Cambodia | 0,28 zł / tối thiểu |
Cambodia | 541,088 ₲ / tối thiểu |
Cambodia | 0,28 ر.ق. / tối thiểu |
Cambodia | 0,334 RON / tối thiểu |
Cambodia | 7,695 дин. / tối thiểu |
Cambodia | 6,356 руб. / tối thiểu |
Cambodia | 111,496 FR / tối thiểu |
Cambodia | 0,289 ر.س. / tối thiểu |
Cambodia | 46,316 SDG / tối thiểu |
Cambodia | 0,724 kr / tối thiểu |
Cambodia | 0,099 $ / tối thiểu |
Cambodia | 2,924 $ / tối thiểu |
Cambodia | 1001,154 ل.س. / tối thiểu |
Cambodia | 2,499 ฿ / tối thiểu |
Cambodia | 0,223 د.ت. / tối thiểu |
Cambodia | 0,185 T$ / tối thiểu |
Cambodia | 3,209 TL / tối thiểu |
Cambodia | 0,523 $ / tối thiểu |
Cambodia | 2,341 NT$ / tối thiểu |
Cambodia | 3,179 грн. / tối thiểu |
Cambodia | 266,809 USh / tối thiểu |
Cambodia | 0,077 $ / tối thiểu |
Cambodia | 3,072 $ / tối thiểu |
Cambodia | 932,47 UZS / tối thiểu |
Cambodia | 14,084 Bs.S. / tối thiểu |
Cambodia | 2031,568 ₫ / tối thiểu |
Cambodia | 43,08 FCFA / tối thiểu |
Cambodia | 18,422 ر.ي. / tối thiểu |
Cambodia | 1,333 R / tối thiểu |